relativism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relativism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết cho rằng kiến thức, sự thật và đạo đức mang tính tương đối, phụ thuộc vào cá nhân, xã hội hoặc bối cảnh lịch sử.
Definition (English Meaning)
The doctrine that knowledge, truth, and morality are relative to the individual, society, or historical context.
Ví dụ Thực tế với 'Relativism'
-
"Cultural relativism suggests that moral standards are culture-specific."
"Chủ nghĩa tương đối văn hóa cho thấy rằng các tiêu chuẩn đạo đức là đặc thù của từng nền văn hóa."
-
"His theory is based on the principle of relativism."
"Lý thuyết của ông dựa trên nguyên tắc của chủ nghĩa tương đối."
-
"The debate centers around the concept of relativism in ethics."
"Cuộc tranh luận tập trung vào khái niệm chủ nghĩa tương đối trong đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relativism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relativism
- Adjective: relativistic
- Adverb: relativistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relativism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Relativism nhấn mạnh rằng không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào về đúng sai, tốt xấu. Thay vào đó, các giá trị được đánh giá dựa trên ngữ cảnh cụ thể. Nó đối lập với chủ nghĩa tuyệt đối (absolutism) và chủ nghĩa phổ quát (universalism). Trong đạo đức, relativism cho rằng không có đạo đức phổ quát, mà các giá trị đạo đức khác nhau tùy theo văn hóa và thời đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **Relativism in...**: chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà tính tương đối được áp dụng (ví dụ: relativism in ethics).
- **Relativism of...**: nhấn mạnh tính tương đối thuộc về cái gì (ví dụ: the relativism of truth).
- **Relativism to...**: chỉ ra đối tượng hoặc yếu tố mà tính tương đối phụ thuộc vào (ví dụ: relativism to culture).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relativism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.