absolutism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absolutism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chấp nhận hoặc niềm tin vào các nguyên tắc tuyệt đối trong các vấn đề chính trị, triết học, đạo đức hoặc thần học.
Definition (English Meaning)
The acceptance of or belief in absolute principles in political, philosophical, ethical, or theological matters.
Ví dụ Thực tế với 'Absolutism'
-
"The French monarchy under Louis XIV was a prime example of political absolutism."
"Chế độ quân chủ Pháp dưới thời Louis XIV là một ví dụ điển hình về chủ nghĩa chuyên chế chính trị."
-
"Moral absolutism holds that there are universal moral standards that apply to everyone."
"Chủ nghĩa tuyệt đối đạo đức cho rằng có những tiêu chuẩn đạo đức phổ quát áp dụng cho tất cả mọi người."
-
"The decline of feudalism led to the rise of absolutism in many European countries."
"Sự suy tàn của chế độ phong kiến đã dẫn đến sự trỗi dậy của chủ nghĩa chuyên chế ở nhiều nước châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absolutism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: absolutism
- Adjective: absolutist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absolutism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong chính trị, 'absolutism' thường đề cập đến một hình thức cai trị độc đoán, nơi quyền lực tối cao được tập trung trong tay một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, không bị hạn chế bởi luật pháp hoặc hiến pháp. Trong triết học, nó liên quan đến niềm tin rằng có những sự thật tuyệt đối, không thay đổi, trái ngược với chủ nghĩa tương đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Absolutism of' thường được sử dụng để chỉ sự tuyệt đối của một khái niệm hoặc hệ thống nào đó. Ví dụ: 'the absolutism of truth'. 'Absolutism in' thường được dùng để chỉ chủ nghĩa tuyệt đối trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'absolutism in politics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absolutism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.