essentialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essentialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin rằng mọi vật đều có một tập hợp các đặc điểm khiến chúng trở thành chính nó, và do đó việc nghiên cứu và hiểu 'bản chất' của mọi vật là rất có giá trị.
Definition (English Meaning)
A belief that things have a set of characteristics which make them what they are, and that it is therefore valuable to study and understand the 'essence' of things.
Ví dụ Thực tế với 'Essentialism'
-
"Essentialism argues that certain characteristics are inherent and fundamental to a person or group."
"Chủ nghĩa bản chất luận cho rằng một số đặc điểm là vốn có và cơ bản đối với một người hoặc một nhóm."
-
"The politician's essentialism led him to make sweeping generalizations about entire groups of people."
"Chủ nghĩa bản chất luận của chính trị gia đã khiến ông đưa ra những khái quát hóa sâu rộng về toàn bộ các nhóm người."
-
"In minimalist living, essentialism guides choices towards what truly matters, reducing clutter and focusing on experiences."
"Trong lối sống tối giản, chủ nghĩa bản chất luận định hướng sự lựa chọn đến những gì thực sự quan trọng, giảm bớt sự lộn xộn và tập trung vào trải nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Essentialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: essentialism
- Adjective: essentialist
- Adverb: essentialistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Essentialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Essentialism thường được sử dụng trong triết học để chỉ các học thuyết nhấn mạnh bản chất cố định và bất biến của các thực thể. Trong tâm lý học, nó liên quan đến niềm tin rằng các nhóm người có các đặc điểm cố hữu, thường là đơn giản hóa và đôi khi mang tính định kiến. Trong quản lý, nó đề cập đến việc tập trung vào những nhiệm vụ và hoạt động quan trọng nhất để đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (essentialism in philosophy): bản chất luận trong triết học; to (essentialism to achieving goals): bản chất luận để đạt được mục tiêu
Ngữ pháp ứng dụng với 'Essentialism'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor was an essentialist in his approach to education, focusing on core subjects.
|
Vị giáo sư là một người theo chủ nghĩa thiết yếu trong cách tiếp cận giáo dục của mình, tập trung vào các môn học cốt lõi. |
| Phủ định |
She didn't consider herself an essentialist; she believed in exploring diverse perspectives.
|
Cô ấy không tự coi mình là một người theo chủ nghĩa thiết yếu; cô ấy tin vào việc khám phá những quan điểm đa dạng. |
| Nghi vấn |
Did the company adopt an essentialist strategy to streamline their product line last year?
|
Năm ngoái, công ty có áp dụng một chiến lược thiết yếu để hợp lý hóa dòng sản phẩm của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be an essentialist in his approach to education, focusing solely on core subjects.
|
Anh ấy từng là một người theo chủ nghĩa cốt yếu trong cách tiếp cận giáo dục, chỉ tập trung vào các môn học cốt lõi. |
| Phủ định |
She didn't use to think essentialistically about her career, but now she prioritizes what truly matters.
|
Cô ấy đã từng không nghĩ một cách chủ nghĩa cốt yếu về sự nghiệp của mình, nhưng bây giờ cô ấy ưu tiên những gì thực sự quan trọng. |
| Nghi vấn |
Did they use to believe in essentialism as the only way to achieve societal progress?
|
Họ đã từng tin vào chủ nghĩa cốt yếu như là con đường duy nhất để đạt được tiến bộ xã hội phải không? |