mitigation strategy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mitigation strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hành động được thiết kế để giảm mức độ nghiêm trọng hoặc tác động của một điều gì đó có hại hoặc tiêu cực.
Definition (English Meaning)
A plan of action designed to reduce the severity or impact of something harmful or negative.
Ví dụ Thực tế với 'Mitigation strategy'
-
"The company has developed a comprehensive mitigation strategy to address potential environmental risks."
"Công ty đã phát triển một chiến lược giảm thiểu toàn diện để giải quyết các rủi ro môi trường tiềm ẩn."
-
"Implementing a robust mitigation strategy is crucial for minimizing the negative effects of the project."
"Thực hiện một chiến lược giảm thiểu mạnh mẽ là rất quan trọng để giảm thiểu các tác động tiêu cực của dự án."
-
"The government is developing a national mitigation strategy to combat the effects of climate change."
"Chính phủ đang phát triển một chiến lược giảm thiểu quốc gia để chống lại các tác động của biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mitigation strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mitigation, strategy
- Verb: mitigate
- Adjective: mitigating, strategic
- Adverb: strategically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mitigation strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Mitigation" đề cập đến hành động làm giảm hoặc làm dịu nhẹ tác động tiêu cực của một sự kiện hoặc tình huống. "Strategy" đề cập đến một kế hoạch hoặc phương pháp được thiết kế để đạt được một mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý rủi ro, biến đổi khí hậu và các lĩnh vực tương tự, nơi cần thiết phải có kế hoạch để giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm tàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* Mitigation strategy *for* climate change: Chiến lược giảm thiểu cho biến đổi khí hậu.
* Mitigation strategy *against* cyber attacks: Chiến lược giảm thiểu chống lại các cuộc tấn công mạng.
* The role of the company *in* mitigation strategy: Vai trò của công ty trong chiến lược giảm thiểu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mitigation strategy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.