contrary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trái ngược về bản chất, hướng hoặc ý nghĩa.
Definition (English Meaning)
Opposite in nature, direction, or meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Contrary'
-
"Contrary to what you might think, I enjoyed the movie."
"Ngược lại với những gì bạn có thể nghĩ, tôi thích bộ phim này."
-
"The film received contrary reviews."
"Bộ phim nhận được những đánh giá trái chiều."
-
"She insisted on doing the contrary of what I asked."
"Cô ấy khăng khăng làm điều ngược lại với những gì tôi yêu cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contrary' thường được dùng để chỉ sự đối lập hoàn toàn hoặc mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó mạnh hơn 'different' (khác biệt) và nhấn mạnh sự xung đột trực tiếp. Cần phân biệt với 'opposite', thường chỉ vị trí hoặc hướng đối diện, trong khi 'contrary' nhấn mạnh sự khác biệt về bản chất hoặc ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contrary to' được dùng để giới thiệu một điều gì đó đối lập với điều mà mọi người tin hoặc mong đợi. Ví dụ: 'Contrary to popular belief, exercise does not necessarily lead to weight loss.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.