opposing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opposing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối lập, chống đối, trái ngược.
Definition (English Meaning)
In conflict or competition with.
Ví dụ Thực tế với 'Opposing'
-
"The opposing team played very well."
"Đội đối thủ đã chơi rất tốt."
-
"There were opposing views on the matter."
"Có những quan điểm trái ngược về vấn đề này."
-
"The two armies stood on opposing sides of the river."
"Hai đội quân đứng ở hai bờ sông đối diện nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opposing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: oppose
- Adjective: opposing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opposing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các ý kiến, lực lượng, hoặc nhóm người có quan điểm hoặc mục tiêu khác nhau. Khác với 'opposite' chỉ đơn thuần là vị trí đối diện hoặc bản chất hoàn toàn khác biệt, 'opposing' nhấn mạnh sự xung đột và cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Opposing to' được sử dụng để chỉ một cái gì đó hoặc ai đó đang chống lại hoặc phản đối một cái gì đó khác. Ví dụ: 'opposing to the plan' có nghĩa là 'chống lại kế hoạch'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opposing'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The opposing team scored a goal in the last minute.
|
Đội đối thủ đã ghi một bàn thắng vào phút cuối. |
| Phủ định |
The opposing viewpoint doesn't always mean conflict.
|
Quan điểm đối lập không phải lúc nào cũng có nghĩa là xung đột. |
| Nghi vấn |
Are there any opposing arguments to consider before making a decision?
|
Có bất kỳ lập luận đối lập nào cần xem xét trước khi đưa ra quyết định không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two opposing teams, despite their differences, agreed to a fair match.
|
Hai đội đối thủ, mặc dù có sự khác biệt, đã đồng ý một trận đấu công bằng. |
| Phủ định |
Opposing the proposal, he presented his reasons, and the committee listened attentively.
|
Phản đối đề xuất, anh ấy trình bày lý do của mình, và ủy ban đã lắng nghe một cách chăm chú. |
| Nghi vấn |
John, opposing the new regulations, what are your alternative suggestions?
|
John, phản đối các quy định mới, những đề xuất thay thế của bạn là gì? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the vote was held, the opposing factions had already compromised on several key issues.
|
Vào thời điểm cuộc bỏ phiếu diễn ra, các phe phái đối lập đã thỏa hiệp về một số vấn đề quan trọng. |
| Phủ định |
The government had not opposed the construction of the new bridge until environmental concerns were raised.
|
Chính phủ đã không phản đối việc xây dựng cây cầu mới cho đến khi các lo ngại về môi trường được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Had the opposing team anticipated our strategy before the game started?
|
Đội đối phương đã đoán trước chiến lược của chúng ta trước khi trận đấu bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The opposing team is playing very aggressively.
|
Đội đối thủ đang chơi rất hung hăng. |
| Phủ định |
He is not opposing the new regulations.
|
Anh ấy không phản đối các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Are they opposing our proposal?
|
Họ có đang phản đối đề xuất của chúng ta không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been opposing the new policy since it was announced.
|
Họ đã phản đối chính sách mới kể từ khi nó được công bố. |
| Phủ định |
She hasn't been opposing the project, she's just been asking questions.
|
Cô ấy không phản đối dự án, cô ấy chỉ đặt câu hỏi thôi. |
| Nghi vấn |
Have you been opposing the construction of the new building?
|
Bạn có đang phản đối việc xây dựng tòa nhà mới không? |