(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contribute
B2

contribute

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đóng góp góp phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contribute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng góp (cái gì đó, đặc biệt là tiền bạc hoặc thời gian) để giúp đỡ một người, một nhóm, một mục đích hoặc một tổ chức.

Definition (English Meaning)

To give (something, especially money or time) to help a person, group, cause, or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Contribute'

  • "I contributed $20 to the charity."

    "Tôi đã đóng góp 20 đô la cho tổ chức từ thiện."

  • "Her family has contributed greatly to the success of the company."

    "Gia đình cô ấy đã đóng góp rất lớn vào sự thành công của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contribute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

donate(quyên góp)
give(cho)
provide(cung cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

charity(tổ chức từ thiện)
fundraising(gây quỹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Contribute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contribute' mang ý nghĩa đóng góp một phần vào một cái gì đó lớn hơn. Nó có thể là vật chất (tiền bạc, nguồn lực) hoặc phi vật chất (thời gian, công sức, ý kiến). So với 'donate', 'contribute' thường mang tính chất tham gia vào một dự án hoặc hoạt động chung hơn, trong khi 'donate' thường chỉ sự cho đi một cách đơn thuần. 'Provide' mang nghĩa cung cấp, có thể là toàn bộ, và không nhất thiết liên quan đến mục đích chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Contribute to' được sử dụng khi bạn đóng góp vào một cái gì đó cụ thể, chẳng hạn như một dự án, một cuộc thảo luận, hoặc sự thành công của một điều gì đó. Ví dụ: 'He contributed to the discussion with insightful comments'. 'Contribute towards' thường được sử dụng khi đóng góp vào một mục tiêu lớn hơn, tổng quát hơn. Ví dụ: 'They contributed towards the building of the new hospital'. Cả hai đều mang nghĩa đóng góp, nhưng 'towards' nhấn mạnh vào mục tiêu cuối cùng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contribute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)