(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contritely
C1

contritely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ăn năn với vẻ ăn năn một cách hối lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contritely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ăn năn; cảm thấy hoặc bày tỏ sự hối hận hoặc tiếc nuối.

Definition (English Meaning)

In a contrite manner; feeling or expressing remorse or regret.

Ví dụ Thực tế với 'Contritely'

  • "He apologized contritely for his mistake."

    "Anh ấy ăn năn xin lỗi vì lỗi lầm của mình."

  • "She looked at him contritely, tears welling up in her eyes."

    "Cô ấy nhìn anh ấy một cách ăn năn, nước mắt trào ra trong mắt cô ấy."

  • "The CEO spoke contritely about the company's recent failures."

    "Vị CEO đã nói một cách ăn năn về những thất bại gần đây của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contritely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: contritely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unrepentantly(không ăn năn)
defiantly(một cách thách thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Contritely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contritely' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói được thực hiện với sự hối lỗi chân thành. Nó nhấn mạnh sự thành khẩn và chân thành trong việc bày tỏ sự hối tiếc về những gì đã làm sai. Khác với 'regretfully' (một cách tiếc nuối), 'contritely' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự ăn năn và mong muốn sửa chữa lỗi lầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contritely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)