contritely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contritely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ăn năn; cảm thấy hoặc bày tỏ sự hối hận hoặc tiếc nuối.
Ví dụ Thực tế với 'Contritely'
-
"He apologized contritely for his mistake."
"Anh ấy ăn năn xin lỗi vì lỗi lầm của mình."
-
"She looked at him contritely, tears welling up in her eyes."
"Cô ấy nhìn anh ấy một cách ăn năn, nước mắt trào ra trong mắt cô ấy."
-
"The CEO spoke contritely about the company's recent failures."
"Vị CEO đã nói một cách ăn năn về những thất bại gần đây của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contritely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: contritely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contritely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contritely' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói được thực hiện với sự hối lỗi chân thành. Nó nhấn mạnh sự thành khẩn và chân thành trong việc bày tỏ sự hối tiếc về những gì đã làm sai. Khác với 'regretfully' (một cách tiếc nuối), 'contritely' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự ăn năn và mong muốn sửa chữa lỗi lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contritely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.