(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruefully
C1

ruefully

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách hối tiếc với vẻ hối lỗi một cách buồn bã nhưng chấp nhận cười trừ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự buồn bã hoặc hối tiếc, đặc biệt là một cách châm biếm hoặc hài hước.

Definition (English Meaning)

In a way that expresses sorrow or regret, especially in a wry or humorous manner.

Ví dụ Thực tế với 'Ruefully'

  • "He smiled ruefully as he recounted his embarrassing mistake."

    "Anh ta mỉm cười một cách hối tiếc khi kể lại sai lầm đáng xấu hổ của mình."

  • "She shook her head ruefully."

    "Cô ấy lắc đầu một cách hối tiếc."

  • "He looked at the broken vase ruefully."

    "Anh ấy nhìn chiếc bình vỡ một cách hối tiếc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ruefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regretfully(một cách hối tiếc)
sorrowfully(một cách đau buồn)
wistfully(một cách luyến tiếc)

Trái nghĩa (Antonyms)

joyfully(một cách vui vẻ)
happily(một cách hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Ruefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ruefully' diễn tả một cảm xúc hối tiếc đi kèm với một chút thất vọng và có thể là một chút tự giễu cợt. Nó không chỉ đơn thuần là buồn bã, mà còn mang ý nghĩa chấp nhận một tình huống không mong muốn nhưng không thể thay đổi. So sánh với 'sadly' (buồn bã), 'regretfully' (hối tiếc), 'ruefully' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, có phần chấp nhận và tự trào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruefully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)