(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ control mechanism
C1

control mechanism

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ chế kiểm soát hệ thống kiểm soát cơ chế điều khiển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Control mechanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình hoặc hệ thống được sử dụng để điều chỉnh hoặc kiềm chế một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A process or system that is used to regulate or restrain something.

Ví dụ Thực tế với 'Control mechanism'

  • "The company implemented a strict control mechanism for quality assurance."

    "Công ty đã triển khai một cơ chế kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng."

  • "The thermostat acts as a control mechanism, regulating the room's temperature."

    "Bộ điều nhiệt hoạt động như một cơ chế kiểm soát, điều chỉnh nhiệt độ phòng."

  • "Financial institutions use control mechanisms to prevent fraud."

    "Các tổ chức tài chính sử dụng các cơ chế kiểm soát để ngăn chặn gian lận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Control mechanism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: control mechanism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regulatory system(hệ thống điều chỉnh)
governing device(thiết bị điều khiển)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontrolled system(hệ thống không kiểm soát)
disorder(sự hỗn loạn)

Từ liên quan (Related Words)

feedback loop(vòng phản hồi)
automation(tự động hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Control mechanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học và quản lý để mô tả các phương pháp hoặc thiết bị được sử dụng để duy trì sự ổn định, kiểm soát hoặc hiệu suất mong muốn. Nó nhấn mạnh tính chất có hệ thống và có chủ ý của việc kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of in

* **for:** Chỉ mục đích của cơ chế kiểm soát (ví dụ: 'a control mechanism for temperature regulation').
* **of:** Chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà cơ chế kiểm soát tác động (ví dụ: 'the control mechanism of the engine').
* **in:** Chỉ vị trí hoặc hệ thống nơi cơ chế kiểm soát được tích hợp (ví dụ: 'a control mechanism in the robotic arm').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Control mechanism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)