(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ control system
B2

control system

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống điều khiển hệ thống kiểm soát hệ thống tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Control system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống quản lý, điều khiển, hướng dẫn hoặc điều chỉnh hành vi của các thiết bị hoặc hệ thống khác bằng cách sử dụng các vòng điều khiển.

Definition (English Meaning)

A system that manages, commands, directs or regulates the behavior of other devices or systems using control loops.

Ví dụ Thực tế với 'Control system'

  • "The aircraft's control system ensures stable flight even in turbulent conditions."

    "Hệ thống điều khiển của máy bay đảm bảo chuyến bay ổn định ngay cả trong điều kiện nhiễu loạn."

  • "Modern vehicles use complex control systems to manage engine performance and safety features."

    "Xe hiện đại sử dụng các hệ thống điều khiển phức tạp để quản lý hiệu suất động cơ và các tính năng an toàn."

  • "The temperature control system in the incubator maintains a constant environment for the eggs."

    "Hệ thống kiểm soát nhiệt độ trong lồng ấp duy trì một môi trường ổn định cho trứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Control system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: control system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học Máy tính Tự động hóa

Ghi chú Cách dùng 'Control system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống điều khiển bao gồm các thành phần phần cứng và phần mềm phối hợp để duy trì một trạng thái mong muốn hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Nó có thể đơn giản như một bộ điều nhiệt trong nhà hoặc phức tạp như hệ thống điều khiển máy bay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in:** Dùng để chỉ sự tích hợp hoặc hiện diện của hệ thống điều khiển trong một ngữ cảnh lớn hơn (ví dụ: 'The control system in the factory...').
* **of:** Dùng để chỉ hệ thống điều khiển thuộc về hoặc quản lý một cái gì đó (ví dụ: 'The control system of the aircraft...').
* **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của hệ thống điều khiển (ví dụ: 'A control system for temperature regulation...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Control system'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers had been developing the new control system for months before the project was halted.
Các kỹ sư đã phát triển hệ thống điều khiển mới trong nhiều tháng trước khi dự án bị đình chỉ.
Phủ định
They hadn't been using the outdated control system for long before they decided to upgrade.
Họ đã không sử dụng hệ thống điều khiển lỗi thời được lâu trước khi họ quyết định nâng cấp.
Nghi vấn
Had the factory been relying on this control system for years before the automation upgrade?
Nhà máy đã dựa vào hệ thống điều khiển này trong nhiều năm trước khi nâng cấp tự động hóa phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the building's control system were more energy-efficient; it's costing us a fortune.
Tôi ước hệ thống kiểm soát của tòa nhà tiết kiệm năng lượng hơn; nó đang tiêu tốn của chúng ta rất nhiều tiền.
Phủ định
If only the new factory had installed a better control system; production would be much smoother now.
Giá mà nhà máy mới đã lắp đặt một hệ thống kiểm soát tốt hơn; sản xuất bây giờ sẽ trơn tru hơn nhiều.
Nghi vấn
I wish the technicians would fix the control system soon. Why are they taking so long?
Tôi ước các kỹ thuật viên sẽ sớm sửa chữa hệ thống điều khiển. Tại sao họ lại mất nhiều thời gian như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)