regulation system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulation system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các quy tắc, luật lệ hoặc các cơ chế khác được sử dụng để kiểm soát, quản lý hoặc điều hành một quy trình, hoạt động hoặc tổ chức cụ thể.
Definition (English Meaning)
A set of rules, laws, or other mechanisms used to control, govern, or manage a particular process, activity, or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Regulation system'
-
"The government implemented a new regulation system to improve air quality."
"Chính phủ đã triển khai một hệ thống quy định mới để cải thiện chất lượng không khí."
-
"The financial regulation system is designed to prevent fraud."
"Hệ thống quy định tài chính được thiết kế để ngăn chặn gian lận."
-
"This new regulation system will affect all employees."
"Hệ thống quy định mới này sẽ ảnh hưởng đến tất cả nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regulation system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regulation, system
- Adjective: regulatory, systematic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regulation system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một hệ thống được kiểm soát và điều chỉnh để đạt được các mục tiêu cụ thể. Nó nhấn mạnh sự có cấu trúc và có hệ thống của việc kiểm soát. Khác với 'control system', 'regulation system' chú trọng vào việc tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn đã định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc lĩnh vực mà hệ thống quy định tác động đến. Ví dụ: 'regulation system of banking'.
* **within:** được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn mà hệ thống quy định hoạt động trong đó. Ví dụ: 'regulation system within the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulation system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.