(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lenient
B2

lenient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khoan dung nhân nhượng dễ dãi không nghiêm khắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lenient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khoan dung, nhân nhượng, không nghiêm khắc

Definition (English Meaning)

characterized by tolerance or forgiveness; not strict or severe

Ví dụ Thực tế với 'Lenient'

  • "The judge was lenient with the young offender."

    "Vị thẩm phán đã khoan dung với người phạm tội trẻ tuổi."

  • "The teacher is very lenient with her students."

    "Cô giáo rất khoan dung với học sinh của mình."

  • "The government should not be too lenient with tax evaders."

    "Chính phủ không nên quá khoan dung với những người trốn thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lenient'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Lenient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lenient' thường được dùng để miêu tả một người hoặc một hệ thống (ví dụ: luật pháp, quy tắc) không quá khắt khe trong việc áp dụng các hình phạt hoặc đưa ra các quyết định. Nó thể hiện sự thông cảm và sẵn lòng bỏ qua những lỗi lầm nhỏ. Khác với 'permissive' (quá dễ dãi, cho phép mọi thứ), 'lenient' vẫn có sự kiểm soát nhưng ở mức độ vừa phải. So với 'forgiving' (tha thứ), 'lenient' nhấn mạnh đến việc giảm nhẹ hình phạt hơn là sự tha thứ hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

'Lenient with' thường được sử dụng khi nói về cách ai đó đối xử với người khác: 'The judge was lenient with the first-time offender.' 'Lenient towards' cũng tương tự, nhưng có thể diễn tả thái độ chung hơn: 'The school is becoming more lenient towards students who are late.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lenient'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the student had not completed all of his homework, the teacher was lenient and gave him partial credit.
Mặc dù học sinh chưa hoàn thành hết bài tập về nhà, giáo viên đã khoan dung và cho em điểm một phần.
Phủ định
Even though the rules were clearly stated, the judge was not lenient when the defendant violated them.
Mặc dù các quy tắc đã được nêu rõ, thẩm phán đã không khoan dung khi bị cáo vi phạm chúng.
Nghi vấn
If the student apologizes for cheating, will the teacher be lenient and allow him to retake the exam?
Nếu học sinh xin lỗi vì gian lận, liệu giáo viên có khoan dung và cho phép em thi lại không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the teacher were more lenient, the students would probably enjoy the class more.
Nếu giáo viên dễ dãi hơn, học sinh có lẽ sẽ thích lớp học hơn.
Phủ định
If the judge weren't so lenient, the criminal wouldn't be released early.
Nếu thẩm phán không quá khoan dung, tên tội phạm sẽ không được thả sớm.
Nghi vấn
Would the company’s policies be more effective if they were more lenient towards employee mistakes?
Liệu các chính sách của công ty có hiệu quả hơn nếu họ khoan dung hơn đối với những sai lầm của nhân viên không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher was lenient with the late assignments, wasn't she?
Giáo viên đã khoan dung với những bài tập nộp muộn, phải không?
Phủ định
The judge wasn't leniently disposed towards the defendant, was he?
Thẩm phán không khoan dung với bị cáo, phải không?
Nghi vấn
She is a lenient parent, isn't she?
Cô ấy là một phụ huynh dễ tính, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher had been teaching leniently for years before the new principal arrived.
Giáo viên đã dạy một cách khoan dung trong nhiều năm trước khi hiệu trưởng mới đến.
Phủ định
The judge hadn't been being lenient with criminals; he believed in strict punishment.
Vị thẩm phán đã không khoan dung với tội phạm; ông tin vào sự trừng phạt nghiêm khắc.
Nghi vấn
Had the company been dealing leniently with customer complaints before the lawsuit?
Công ty đã xử lý khiếu nại của khách hàng một cách khoan dung trước khi vụ kiện xảy ra phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher was lenient with me because I was sick.
Giáo viên đã khoan dung với tôi vì tôi bị ốm.
Phủ định
The judge didn't treat him leniently even though it was his first offense.
Thẩm phán đã không đối xử khoan dung với anh ta mặc dù đây là lần phạm tội đầu tiên của anh ta.
Nghi vấn
Did the manager act leniently when you arrived late?
Người quản lý có hành động khoan dung khi bạn đến muộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)