(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controversial explanation
C1

controversial explanation

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời giải thích gây tranh cãi giải thích gây tranh cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controversial explanation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời giải thích gây tranh cãi, có khả năng dẫn đến sự bất đồng hoặc tranh luận; một lời giải thích mà mọi người có quan điểm mạnh mẽ và trái ngược nhau.

Definition (English Meaning)

An explanation that is likely to cause disagreement or argument; an explanation about which people have strong, opposing views.

Ví dụ Thực tế với 'Controversial explanation'

  • "The scientist's controversial explanation for the phenomenon was met with skepticism by many of his peers."

    "Lời giải thích gây tranh cãi của nhà khoa học về hiện tượng này đã bị nhiều đồng nghiệp của ông hoài nghi."

  • "His controversial explanation of the company's financial troubles led to his resignation."

    "Lời giải thích gây tranh cãi của anh ấy về những khó khăn tài chính của công ty đã dẫn đến việc anh ấy từ chức."

  • "The politician offered a controversial explanation for his change in policy."

    "Chính trị gia đưa ra một lời giải thích gây tranh cãi cho sự thay đổi trong chính sách của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controversial explanation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: controversy, explanation
  • Verb: controversialize, explain
  • Adjective: controversial
  • Adverb: controversially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accepted explanation(lời giải thích được chấp nhận)
uncontroversial explanation(lời giải thích không gây tranh cãi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Khoa học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Controversial explanation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi một lời giải thích về một sự kiện, hiện tượng hoặc ý tưởng nào đó không được chấp nhận rộng rãi hoặc gây ra phản ứng dữ dội từ một số người hoặc nhóm người. Mức độ 'controversial' phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng và sự nhạy cảm của chủ đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controversial explanation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)