accepted view
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepted view'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin hoặc ý tưởng được chấp nhận rộng rãi là đúng hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
A belief or idea that is generally agreed to be true or correct.
Ví dụ Thực tế với 'Accepted view'
-
"The accepted view is that exercise is beneficial for health."
"Quan điểm được chấp nhận rộng rãi là tập thể dục có lợi cho sức khỏe."
-
"The accepted view in the scientific community is that global warming is real."
"Quan điểm được chấp nhận trong cộng đồng khoa học là sự nóng lên toàn cầu là có thật."
-
"Challenging the accepted view can lead to new discoveries."
"Thách thức quan điểm được chấp nhận có thể dẫn đến những khám phá mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accepted view'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: accepted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accepted view'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'accepted view' thường được dùng để chỉ một quan điểm, lý thuyết hoặc phương pháp đã được cộng đồng chuyên gia hoặc công chúng chấp nhận rộng rãi. Nó ngụ ý một sự đồng thuận đáng kể, nhưng không nhất thiết là tuyệt đối. Cần phân biệt với 'common knowledge' (kiến thức phổ thông) vì 'accepted view' thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng mà quan điểm đang nói đến (ví dụ: 'the accepted view of climate change'). Sử dụng 'on' khi 'accepted view' đóng vai trò như một phần của một cuộc tranh luận hoặc thảo luận ('the accepted view on this issue is...').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepted view'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.