(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accepted view
C1

accepted view

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm được chấp nhận ý kiến được thừa nhận quan điểm phổ biến quan điểm chính thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepted view'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin hoặc ý tưởng được chấp nhận rộng rãi là đúng hoặc chính xác.

Definition (English Meaning)

A belief or idea that is generally agreed to be true or correct.

Ví dụ Thực tế với 'Accepted view'

  • "The accepted view is that exercise is beneficial for health."

    "Quan điểm được chấp nhận rộng rãi là tập thể dục có lợi cho sức khỏe."

  • "The accepted view in the scientific community is that global warming is real."

    "Quan điểm được chấp nhận trong cộng đồng khoa học là sự nóng lên toàn cầu là có thật."

  • "Challenging the accepted view can lead to new discoveries."

    "Thách thức quan điểm được chấp nhận có thể dẫn đến những khám phá mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accepted view'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: accepted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Accepted view'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'accepted view' thường được dùng để chỉ một quan điểm, lý thuyết hoặc phương pháp đã được cộng đồng chuyên gia hoặc công chúng chấp nhận rộng rãi. Nó ngụ ý một sự đồng thuận đáng kể, nhưng không nhất thiết là tuyệt đối. Cần phân biệt với 'common knowledge' (kiến thức phổ thông) vì 'accepted view' thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng mà quan điểm đang nói đến (ví dụ: 'the accepted view of climate change'). Sử dụng 'on' khi 'accepted view' đóng vai trò như một phần của một cuộc tranh luận hoặc thảo luận ('the accepted view on this issue is...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepted view'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)