orthodoxy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthodoxy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết, học thuyết hoặc thực hành được ủy quyền hoặc chấp nhận rộng rãi.
Definition (English Meaning)
An authorized or generally accepted theory, doctrine, or practice.
Ví dụ Thực tế với 'Orthodoxy'
-
"The party's orthodoxy on economic matters is starting to look outdated."
"Sự chính thống của đảng về các vấn đề kinh tế đang bắt đầu trở nên lỗi thời."
-
"They attacked the orthodoxy of the established art critics."
"Họ tấn công sự chính thống của các nhà phê bình nghệ thuật đã được thành lập."
-
"The new economic orthodoxy favors deregulation."
"Sự chính thống kinh tế mới ủng hộ việc bãi bỏ quy định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orthodoxy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orthodoxy
- Adjective: orthodox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orthodoxy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Orthodoxy thường liên quan đến sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, tín điều, hoặc phong tục truyền thống. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ sự cứng nhắc, thiếu sáng tạo hoặc không chịu thay đổi. So sánh với 'conventionality', orthodoxy nhấn mạnh sự tuân thủ các giáo lý đã được thiết lập, trong khi conventionality chỉ đơn giản là tuân theo những gì được coi là tiêu chuẩn hoặc phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- within: Sự tuân thủ trong khuôn khổ của một hệ thống hoặc niềm tin nhất định. Ví dụ: 'orthodoxy within the Catholic Church.' - of: Liên quan đến hoặc đặc trưng cho một hệ thống hoặc niềm tin. Ví dụ: 'the orthodoxy of Marxist thought.' - in: Thể hiện sự tuân thủ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'orthodoxy in scientific research.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthodoxy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the evidence suggested otherwise, he adhered to the orthodoxy of his scientific field.
|
Mặc dù bằng chứng cho thấy điều ngược lại, anh ấy vẫn tuân thủ chính thống của lĩnh vực khoa học của mình. |
| Phủ định |
Even though many questioned his methods, he wasn't orthodox in his approach to problem-solving.
|
Ngay cả khi nhiều người nghi ngờ phương pháp của anh ấy, anh ấy không chính thống trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
Because the professor was so orthodox, did the students feel they could freely express their differing opinions?
|
Bởi vì giáo sư quá chính thống, liệu sinh viên có cảm thấy họ có thể tự do bày tỏ những ý kiến khác biệt của mình không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old professor very orthodoxly defended his beliefs.
|
Vị giáo sư già rất chính thống bảo vệ niềm tin của mình. |
| Phủ định |
She did not very orthodoxly follow the new trends.
|
Cô ấy không tuân theo các xu hướng mới một cách quá chính thống. |
| Nghi vấn |
Did he orthodoxly adhere to the company's policies?
|
Anh ấy có tuân thủ chính sách của công ty một cách chính thống không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor defended the orthodoxy of established economic theory.
|
Giáo sư bảo vệ sự chính thống của lý thuyết kinh tế đã được thiết lập. |
| Phủ định |
She does not adhere to religious orthodoxy.
|
Cô ấy không tuân theo chính thống tôn giáo. |
| Nghi vấn |
Does the school promote political orthodoxy?
|
Trường học có thúc đẩy sự chính thống chính trị không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His views reflect the prevailing orthodoxy of the time.
|
Quan điểm của anh ấy phản ánh chính thống thịnh hành của thời đại. |
| Phủ định |
The scientist did not challenge the established orthodoxy.
|
Nhà khoa học đã không thách thức sự chính thống đã được thiết lập. |
| Nghi vấn |
What orthodoxy do they adhere to?
|
Họ tuân thủ theo chính thống nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church will be maintaining its orthodoxy by strictly adhering to traditional doctrines.
|
Nhà thờ sẽ duy trì sự chính thống của mình bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các giáo lý truyền thống. |
| Phủ định |
The younger generation won't be following the orthodox views of their parents on marriage.
|
Thế hệ trẻ sẽ không tuân theo những quan điểm chính thống của cha mẹ họ về hôn nhân. |
| Nghi vấn |
Will the political party be enforcing orthodoxy on its members in the upcoming election?
|
Liệu đảng chính trị có đang thi hành sự chính thống lên các thành viên của mình trong cuộc bầu cử sắp tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrived, the company had always adhered to a strict orthodoxy in its business practices.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, công ty đã luôn tuân thủ một chính thống nghiêm ngặt trong các hoạt động kinh doanh của mình. |
| Phủ định |
Before the reforms, the society had not abandoned its orthodox views on marriage.
|
Trước những cải cách, xã hội đã không từ bỏ những quan điểm chính thống về hôn nhân. |
| Nghi vấn |
Had the church always been so orthodox in its interpretations of the scripture before the new leader?
|
Nhà thờ đã luôn chính thống trong cách giải thích kinh thánh trước khi có người lãnh đạo mới phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company hadn't been so orthodox in its approach to innovation.
|
Tôi ước công ty đã không quá bảo thủ trong cách tiếp cận đổi mới. |
| Phủ định |
If only the professor wouldn't be so orthodox; I wish he were more open to new ideas.
|
Giá mà giáo sư đừng quá bảo thủ; Tôi ước thầy cởi mở hơn với những ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
If only the leaders would move beyond political orthodoxy, what progress could we achieve?
|
Giá mà các nhà lãnh đạo vượt qua được những tư tưởng chính trị chính thống, chúng ta có thể đạt được tiến bộ gì? |