(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destructive plate boundary
C1

destructive plate boundary

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ranh giới mảng hội tụ phá hủy ranh giới hút chìm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destructive plate boundary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ranh giới nơi hai mảng kiến tạo di chuyển về phía nhau, dẫn đến việc một mảng chìm xuống dưới mảng kia (sự hút chìm).

Definition (English Meaning)

A boundary where two tectonic plates are moving towards each other, resulting in one plate sinking under the other (subduction).

Ví dụ Thực tế với 'Destructive plate boundary'

  • "The Ring of Fire is characterized by numerous destructive plate boundaries."

    "Vành đai lửa được đặc trưng bởi vô số ranh giới mảng phá hủy."

  • "Destructive plate boundaries are often associated with volcanic activity."

    "Ranh giới mảng phá hủy thường liên quan đến hoạt động núi lửa."

  • "The Himalayas were formed by a destructive plate boundary between the Indian and Eurasian plates."

    "Dãy Himalaya được hình thành bởi ranh giới mảng phá hủy giữa mảng Ấn Độ và mảng Âu-Á."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destructive plate boundary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: boundary
  • Adjective: destructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

constructive plate boundary(ranh giới mảng kiến tạo kiến tạo)

Từ liên quan (Related Words)

subduction zone(đới hút chìm)
tectonic plates(mảng kiến tạo)
earthquake(động đất)
volcano(núi lửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Destructive plate boundary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa chất học và kiến tạo mảng. Nó mô tả một khu vực địa chất nơi các mảng kiến tạo hội tụ, dẫn đến các hiện tượng như núi lửa, động đất và hình thành núi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at along

"at" dùng để chỉ vị trí cụ thể của ranh giới phá hủy. Ví dụ: "Volcanoes form at destructive plate boundaries."
"along" dùng để chỉ sự kéo dài của ranh giới phá hủy. Ví dụ: "The Andes mountains are formed along a destructive plate boundary."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destructive plate boundary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)