divergent boundary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divergent boundary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực tuyến tính nơi vỏ Trái Đất bị kéo ra xa và được đặc trưng bởi sự trồi lên của magma nguội đi để tạo thành lớp vỏ mới.
Definition (English Meaning)
A linear zone where the Earth's crust is pulled apart and is characterized by upwelling of magma that cools to form new crust.
Ví dụ Thực tế với 'Divergent boundary'
-
"The Mid-Atlantic Ridge is a well-known example of a divergent boundary."
"Sống núi giữa Đại Tây Dương là một ví dụ nổi tiếng về ranh giới phân kỳ."
-
"Iceland is located on a divergent boundary, making it a volcanically active region."
"Iceland nằm trên một ranh giới phân kỳ, khiến nó trở thành một khu vực hoạt động núi lửa."
-
"Divergent boundaries are responsible for the creation of new oceanic crust."
"Ranh giới phân kỳ chịu trách nhiệm cho việc tạo ra lớp vỏ đại dương mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divergent boundary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: divergent boundary
- Adjective: divergent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divergent boundary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất học để mô tả nơi hai mảng kiến tạo tách rời nhau. Nó liên quan đến sự hình thành các sống núi giữa đại dương và các thung lũng tách giãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' dùng để chỉ vị trí cụ thể: 'at a divergent boundary'. 'along' dùng để chỉ dọc theo đường ranh giới: 'along a divergent boundary'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divergent boundary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.