(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convincing evidence
C1

convincing evidence

tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

bằng chứng thuyết phục chứng cứ thuyết phục bằng chứng có sức thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convincing evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng thuyết phục ai đó tin rằng điều gì đó là đúng hoặc có thật.

Definition (English Meaning)

Capable of causing someone to believe that something is true or real.

Ví dụ Thực tế với 'Convincing evidence'

  • "The lawyer presented convincing evidence to the jury."

    "Luật sư đã trình bày bằng chứng thuyết phục trước bồi thẩm đoàn."

  • "The prosecution presented convincing evidence of the defendant's guilt."

    "Bên công tố đã đưa ra bằng chứng thuyết phục về tội của bị cáo."

  • "We need more convincing evidence before we can take action."

    "Chúng ta cần bằng chứng thuyết phục hơn trước khi có thể hành động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convincing evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

proof(chứng cứ)
testimony(lời khai)
data(dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Khoa học Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'Convincing evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'convincing' diễn tả mức độ mạnh mẽ của sự thuyết phục. Nó không chỉ đơn thuần là 'có thể thuyết phục' mà còn hàm ý sự thuyết phục đến mức người nghe/đọc khó có thể bác bỏ. Cần phân biệt với 'persuasive', dù đều mang nghĩa thuyết phục, nhưng 'persuasive' thiên về khả năng tác động bằng lời lẽ khéo léo, còn 'convincing' dựa trên bằng chứng và lý lẽ xác đáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

Sử dụng 'convincing of' khi muốn diễn tả ai đó được thuyết phục về điều gì. Ví dụ: 'He is convincing of her innocence.' Sử dụng 'convincing that' khi theo sau là một mệnh đề. Ví dụ: 'The evidence was convincing that he was guilty.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convincing evidence'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer presented convincing evidence that proved his client's innocence.
Luật sư đã đưa ra bằng chứng thuyết phục chứng minh sự vô tội của thân chủ.
Phủ định
Without convincing evidence, the jury couldn't reach a verdict.
Nếu không có bằng chứng thuyết phục, bồi thẩm đoàn không thể đưa ra phán quyết.
Nghi vấn
Is there any convincing evidence to support your claims?
Có bằng chứng thuyết phục nào để hỗ trợ cho những tuyên bố của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)