persuasive evidence
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persuasive evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng thuyết phục; có sức mạnh để thuyết phục.
Definition (English Meaning)
Capable of convincing; having the power to persuade.
Ví dụ Thực tế với 'Persuasive evidence'
-
"The lawyer presented persuasive evidence that proved his client's innocence."
"Luật sư đã trình bày bằng chứng thuyết phục chứng minh sự vô tội của thân chủ."
-
"The prosecutor presented persuasive evidence to the jury."
"Công tố viên đã trình bày bằng chứng thuyết phục trước bồi thẩm đoàn."
-
"The research provides persuasive evidence that climate change is accelerating."
"Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng biến đổi khí hậu đang gia tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persuasive evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: evidence
- Adjective: persuasive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persuasive evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'persuasive' nhấn mạnh khả năng tạo ra sự tin tưởng và thay đổi quan điểm của người khác. Nó mạnh hơn 'convincing' ở chỗ 'persuasive' gợi ý một quá trình chủ động và có chủ ý để gây ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'persuasive of' thường được dùng để chỉ điều mà bằng chứng đó thuyết phục. 'persuasive in' ít phổ biến hơn, thường được dùng để chỉ khía cạnh mà bằng chứng đó thuyết phục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persuasive evidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.