(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconclusive evidence
C1

inconclusive evidence

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng chứng không thuyết phục bằng chứng chưa rõ ràng bằng chứng không có tính quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconclusive evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Inconclusive" có nghĩa là không tạo ra kết quả chắc chắn hoặc dứt khoát. "Evidence" có nghĩa là tập hợp các sự kiện hoặc thông tin có sẵn cho biết liệu một niềm tin hoặc mệnh đề có đúng hay hợp lệ hay không. Do đó, "inconclusive evidence" đề cập đến các sự kiện hoặc thông tin không dẫn đến một kết luận rõ ràng hoặc chắc chắn.

Definition (English Meaning)

"Inconclusive" means not producing firm or definite results. "Evidence" means the available body of facts or information indicating whether a belief or proposition is true or valid. Thus, "inconclusive evidence" refers to facts or information that do not lead to a clear or certain conclusion.

Ví dụ Thực tế với 'Inconclusive evidence'

  • "The DNA test results were inconclusive, so we couldn't identify the suspect."

    "Kết quả xét nghiệm DNA không đưa ra kết luận, vì vậy chúng tôi không thể xác định được nghi phạm."

  • "The study provided inconclusive evidence regarding the effectiveness of the new drug."

    "Nghiên cứu cung cấp bằng chứng không thuyết phục về hiệu quả của loại thuốc mới."

  • "Despite a lengthy investigation, the police only found inconclusive evidence linking the suspect to the crime."

    "Mặc dù đã điều tra kéo dài, cảnh sát chỉ tìm thấy bằng chứng không thuyết phục liên kết nghi phạm với tội ác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconclusive evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ambiguous evidence(bằng chứng mơ hồ)
equivocal evidence(bằng chứng nước đôi)
unproven evidence(bằng chứng chưa được chứng minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

conclusive evidence(bằng chứng thuyết phục)
definitive evidence(bằng chứng xác định)
irrefutable evidence(bằng chứng không thể bác bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Khoa học Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'Inconclusive evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, khoa học và điều tra. Nó ám chỉ rằng các bằng chứng thu thập được không đủ mạnh để chứng minh hoặc bác bỏ một giả thuyết hoặc khẳng định. Sự 'inconclusiveness' có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm số lượng mẫu nhỏ, sai sót trong phương pháp luận, hoặc sự mâu thuẫn giữa các bằng chứng khác nhau. Cần phân biệt với 'insufficient evidence' (bằng chứng không đủ), trong đó nhấn mạnh về số lượng bằng chứng ít ỏi, còn 'inconclusive evidence' tập trung vào việc bằng chứng không mang tính quyết định dù có thể có số lượng đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconclusive evidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)