(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compelling evidence
C1

compelling evidence

tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

bằng chứng thuyết phục bằng chứng có sức thuyết phục bằng chứng xác đáng chứng cứ thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compelling evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi sự quan tâm, chú ý hoặc ngưỡng mộ một cách mạnh mẽ và không thể cưỡng lại được.

Definition (English Meaning)

Evoking interest, attention, or admiration in a powerfully irresistible way.

Ví dụ Thực tế với 'Compelling evidence'

  • "The evidence presented was so compelling that the jury had no choice but to convict."

    "Bằng chứng được đưa ra quá thuyết phục đến nỗi bồi thẩm đoàn không có lựa chọn nào khác ngoài việc kết tội."

  • "The prosecution presented compelling evidence of the defendant's guilt."

    "Bên công tố đã đưa ra bằng chứng thuyết phục về tội của bị cáo."

  • "There is compelling evidence to suggest that climate change is occurring."

    "Có bằng chứng thuyết phục cho thấy biến đổi khí hậu đang xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compelling evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weak evidence(bằng chứng yếu)
inconclusive evidence(bằng chứng không kết luận)

Từ liên quan (Related Words)

testimony(lời khai)
proof(chứng cứ)
facts(sự kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Khoa học Nói chung

Ghi chú Cách dùng 'Compelling evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'compelling' thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó hấp dẫn, thuyết phục đến mức khó có thể bỏ qua hoặc phản đối. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'convincing' (thuyết phục) và 'persuasive' (có sức thuyết phục). 'Compelling' gợi ý một sức mạnh lôi cuốn, ép buộc người khác phải tin hoặc hành động theo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for to

Ví dụ:
- compelling of: Khá hiếm gặp, thường dùng trong văn phong trang trọng để chỉ sự ép buộc, bắt buộc.
- compelling for: Chỉ lý do, động cơ mạnh mẽ cho điều gì.
- compelling to: Chỉ sự thúc đẩy, thôi thúc làm điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compelling evidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)