cogent evidence
Adjective (tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cogent evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rõ ràng, hợp lý và có sức thuyết phục.
Definition (English Meaning)
Clear, logical, and convincing.
Ví dụ Thực tế với 'Cogent evidence'
-
"She presented cogent evidence that the suspect was not in the area at the time of the crime."
"Cô ấy đã đưa ra bằng chứng xác đáng chứng minh rằng nghi phạm không có mặt tại khu vực vào thời điểm xảy ra vụ án."
-
"The lawyer presented cogent evidence demonstrating his client's innocence."
"Luật sư đã đưa ra bằng chứng xác đáng chứng minh sự vô tội của thân chủ."
-
"The researcher presented cogent evidence that supported his hypothesis."
"Nhà nghiên cứu đã đưa ra bằng chứng xác đáng ủng hộ giả thuyết của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cogent evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cogent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cogent evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cogent' thường được dùng để mô tả một lập luận, lý lẽ, hoặc bằng chứng mạnh mẽ và có khả năng thuyết phục người khác chấp nhận quan điểm được đưa ra. Nó nhấn mạnh tính logic và mạch lạc. Khác với 'convincing' mang tính chủ quan hơn (có thể thuyết phục một người nhưng không thuyết phục người khác), 'cogent' ám chỉ sức mạnh nội tại của lý lẽ, độc lập với người nghe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cogent evidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.