(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cooperative
B2

cooperative

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp tác có tính hợp tác tổ chức hợp tác xã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooperative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sẵn sàng giúp đỡ hoặc làm những gì người khác yêu cầu

Definition (English Meaning)

willing to help or do what people ask

Ví dụ Thực tế với 'Cooperative'

  • "The students were very cooperative during the field trip."

    "Các học sinh rất hợp tác trong suốt chuyến đi thực tế."

  • "The two companies have a cooperative agreement."

    "Hai công ty có một thỏa thuận hợp tác."

  • "They are working in a cooperative manner."

    "Họ đang làm việc một cách hợp tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cooperative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Cooperative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cooperative' nhấn mạnh tinh thần hợp tác, sẵn sàng phối hợp với người khác để đạt được mục tiêu chung. Nó thường được sử dụng để mô tả một người dễ làm việc cùng, sẵn sàng lắng nghe và thỏa hiệp. Sự khác biệt với 'helpful' là 'cooperative' mang tính chủ động hơn, còn 'helpful' có thể chỉ là phản ứng lại yêu cầu giúp đỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'cooperative with': hợp tác với ai đó hoặc một nhóm. Ví dụ: "He was very cooperative with the police.". 'cooperative in': hợp tác trong một hoạt động hoặc dự án cụ thể. Ví dụ: "She was cooperative in the investigation."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooperative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)