cooperative
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooperative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sẵn sàng giúp đỡ hoặc làm những gì người khác yêu cầu
Definition (English Meaning)
willing to help or do what people ask
Ví dụ Thực tế với 'Cooperative'
-
"The students were very cooperative during the field trip."
"Các học sinh rất hợp tác trong suốt chuyến đi thực tế."
-
"The two companies have a cooperative agreement."
"Hai công ty có một thỏa thuận hợp tác."
-
"They are working in a cooperative manner."
"Họ đang làm việc một cách hợp tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooperative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooperative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cooperative' nhấn mạnh tinh thần hợp tác, sẵn sàng phối hợp với người khác để đạt được mục tiêu chung. Nó thường được sử dụng để mô tả một người dễ làm việc cùng, sẵn sàng lắng nghe và thỏa hiệp. Sự khác biệt với 'helpful' là 'cooperative' mang tính chủ động hơn, còn 'helpful' có thể chỉ là phản ứng lại yêu cầu giúp đỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'cooperative with': hợp tác với ai đó hoặc một nhóm. Ví dụ: "He was very cooperative with the police.". 'cooperative in': hợp tác trong một hoạt động hoặc dự án cụ thể. Ví dụ: "She was cooperative in the investigation."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooperative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.