(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncooperative
B2

uncooperative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hợp tác thiếu hợp tác bất hợp tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncooperative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sẵn lòng hợp tác; không giúp đỡ hoặc tuân thủ.

Definition (English Meaning)

Not willing to cooperate; not helpful or compliant.

Ví dụ Thực tế với 'Uncooperative'

  • "The witness was uncooperative and refused to answer any questions."

    "Nhân chứng tỏ ra không hợp tác và từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào."

  • "The software is uncooperative with my operating system."

    "Phần mềm này không tương thích với hệ điều hành của tôi."

  • "She was being deliberately uncooperative."

    "Cô ấy cố tình không hợp tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncooperative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncooperative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Uncooperative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncooperative' thường được sử dụng để mô tả người hoặc tổ chức từ chối hợp tác, làm việc cùng nhau hoặc tuân theo các yêu cầu. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự bất hợp tác gây khó khăn hoặc cản trở công việc chung. Khác với 'rebellious' (nổi loạn) mang ý chống đối mạnh mẽ và công khai, 'uncooperative' thiên về sự thiếu thiện chí và từ chối giúp đỡ hơn. So với 'difficult' (khó khăn), 'uncooperative' nhấn mạnh vào việc không muốn làm việc cùng, trong khi 'difficult' có thể ám chỉ tính cách hoặc tình huống gây khó khăn nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng với giới từ 'with', 'uncooperative' chỉ rõ đối tượng mà ai đó không hợp tác. Ví dụ: 'He was uncooperative with the police.' (Anh ta không hợp tác với cảnh sát.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncooperative'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student was uncooperative during the group project.
Học sinh đó đã không hợp tác trong suốt dự án nhóm.
Phủ định
Seldom had I encountered such an uncooperative attitude in a team member.
Hiếm khi tôi gặp phải một thái độ không hợp tác như vậy ở một thành viên trong nhóm.
Nghi vấn
Should the student be uncooperative, what steps will be taken?
Nếu học sinh không hợp tác, những bước nào sẽ được thực hiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)