partnership
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partnership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái là một đối tác hoặc các đối tác.
Definition (English Meaning)
The state of being a partner or partners.
Ví dụ Thực tế với 'Partnership'
-
"The company is in partnership with a local charity."
"Công ty đang hợp tác với một tổ chức từ thiện địa phương."
-
"The two companies formed a strategic partnership."
"Hai công ty đã hình thành một mối quan hệ đối tác chiến lược."
-
"Their partnership is based on mutual trust and respect."
"Mối quan hệ đối tác của họ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partnership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: partnership
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partnership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'partnership' thường được dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác chính thức giữa hai hoặc nhiều người, công ty hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh sự hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và lợi nhuận. Khác với 'cooperation' (hợp tác) mang tính rộng hơn và có thể không chính thức, 'partnership' thường có tính pháp lý hoặc hợp đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In partnership’ thường chỉ việc tham gia vào một mối quan hệ hợp tác. Ví dụ: ‘They are in partnership with a local company.’ ‘With’ thường chỉ mối quan hệ đối tác cụ thể với ai đó hoặc tổ chức nào đó. Ví dụ: ‘The company formed a partnership with a university.’ ‘Between’ được dùng khi nói về mối quan hệ hợp tác giữa nhiều bên. Ví dụ: ‘A partnership between three companies.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partnership'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that their partnership had been very successful the previous year.
|
Cô ấy nói rằng sự hợp tác của họ đã rất thành công vào năm trước. |
| Phủ định |
He told me that the partnership wasn't going to continue.
|
Anh ấy nói với tôi rằng sự hợp tác sẽ không tiếp tục. |
| Nghi vấn |
She asked if the partnership was still active.
|
Cô ấy hỏi liệu sự hợp tác có còn hoạt động hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their partnership has been incredibly successful over the past decade.
|
Sự hợp tác của họ đã vô cùng thành công trong thập kỷ qua. |
| Phủ định |
The partnership isn't yielding the expected results, so they are considering other options.
|
Sự hợp tác không mang lại kết quả như mong đợi, vì vậy họ đang xem xét các lựa chọn khác. |
| Nghi vấn |
Is the partnership between the two companies still active, or has it been dissolved?
|
Sự hợp tác giữa hai công ty vẫn còn hoạt động hay đã bị giải thể? |