copper-colored
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copper-colored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu giống như màu đồng.
Definition (English Meaning)
Having a color resembling that of copper.
Ví dụ Thực tế với 'Copper-colored'
-
"She had copper-colored hair that shone in the sunlight."
"Cô ấy có mái tóc màu đồng óng ánh dưới ánh mặt trời."
-
"The roof of the old building was copper-colored due to oxidation."
"Mái của tòa nhà cũ có màu đồng do quá trình oxy hóa."
-
"He admired her copper-colored dress."
"Anh ấy ngưỡng mộ chiếc váy màu đồng của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copper-colored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: copper-colored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copper-colored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để miêu tả màu sắc của các vật thể, đồ vật, hoặc thậm chí là màu da, tóc. Nó mang sắc thái ấm áp, ánh kim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copper-colored'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset painted the sky a beautiful copper-colored hue.
|
Hoàng hôn vẽ lên bầu trời một sắc thái màu đồng tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Never had I seen such a magnificent copper-colored sunrise as this one.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một bình minh màu đồng tráng lệ như thế này. |
| Nghi vấn |
Should you find a copper-colored coin, would you keep it as a lucky charm?
|
Nếu bạn tìm thấy một đồng xu màu đồng, bạn có giữ nó như một bùa may mắn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the sunset was copper-colored that evening.
|
Cô ấy nói rằng hoàng hôn có màu đồng vào tối hôm đó. |
| Phủ định |
He told me that his car was not copper-colored, but actually a shade of bronze.
|
Anh ấy nói với tôi rằng chiếc xe của anh ấy không có màu đồng, mà thực ra là màu đồng. |
| Nghi vấn |
She asked if the new dress was copper-colored.
|
Cô ấy hỏi liệu chiếc váy mới có màu đồng hay không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The setting sun is casting a copper-colored glow on the lake.
|
Mặt trời lặn đang tạo ra một ánh sáng màu đồng trên mặt hồ. |
| Phủ định |
The artist isn't painting the mountains with copper-colored hues today.
|
Hôm nay, họa sĩ không vẽ những ngọn núi với những sắc thái màu đồng. |
| Nghi vấn |
Are they using copper-colored dyes for the fabric?
|
Họ có đang sử dụng thuốc nhuộm màu đồng cho vải không? |