bronze
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp kim màu nâu vàng của đồng với tối đa một phần ba là thiếc.
Ví dụ Thực tế với 'Bronze'
-
"This statue is made of bronze."
"Bức tượng này được làm bằng đồng."
-
"Bronze is a strong and durable metal."
"Đồng là một kim loại mạnh mẽ và bền bỉ."
-
"The museum has a collection of ancient bronze artifacts."
"Viện bảo tàng có một bộ sưu tập các hiện vật đồng cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bronze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bronze
- Adjective: bronze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bronze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đồng (bronze) là một hợp kim quan trọng, được sử dụng rộng rãi từ thời cổ đại. Nó cứng hơn và giòn hơn đồng nguyên chất. Nghĩa này đề cập đến vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Bronze of" được sử dụng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của vật gì đó làm từ đồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronze'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a bronze statue, I would put it in my garden.
|
Nếu tôi có một bức tượng đồng, tôi sẽ đặt nó trong vườn của mình. |
| Phủ định |
If the medal weren't bronze, I wouldn't be so disappointed.
|
Nếu huy chương không phải bằng đồng, tôi sẽ không thất vọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you buy that bronze lamp if it were on sale?
|
Bạn có mua chiếc đèn đồng đó không nếu nó được giảm giá? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had trained harder, she would have won a bronze medal at the Olympics.
|
Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy đã giành được huy chương đồng tại Thế vận hội. |
| Phủ định |
If they hadn't used bronze tools, they wouldn't have made such durable weapons.
|
Nếu họ không sử dụng công cụ bằng đồng, họ đã không tạo ra những vũ khí bền như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have appreciated the bronze statue more if he had known its history?
|
Liệu anh ấy có đánh giá cao bức tượng đồng hơn nếu anh ấy biết lịch sử của nó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will win a bronze medal in the next Olympics.
|
Cô ấy sẽ giành được huy chương đồng trong Thế vận hội tiếp theo. |
| Phủ định |
They are not going to use bronze for the new statue; they've chosen steel.
|
Họ sẽ không sử dụng đồng để làm bức tượng mới; họ đã chọn thép. |
| Nghi vấn |
Will the sculpture be bronze or marble?
|
Tác phẩm điêu khắc sẽ bằng đồng hay đá cẩm thạch? |