reddish-brown
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reddish-brown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu hơi đỏ và hơi nâu.
Ví dụ Thực tế với 'Reddish-brown'
-
"The fox had a reddish-brown coat."
"Con cáo có một bộ lông màu nâu đỏ."
-
"The soil in that area is reddish-brown."
"Đất ở khu vực đó có màu nâu đỏ."
-
"She dyed her hair a reddish-brown color."
"Cô ấy nhuộm tóc màu nâu đỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reddish-brown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reddish-brown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reddish-brown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reddish-brown' diễn tả một màu sắc trung gian giữa đỏ và nâu. Nó thường được sử dụng để mô tả các vật thể có màu sắc pha trộn giữa hai màu này. Mức độ 'đỏ' hoặc 'nâu' có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reddish-brown'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.