(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reddish-brown
B1

reddish-brown

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nâu đỏ đỏ nâu màu nâu hơi đỏ màu đỏ hơi nâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reddish-brown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu hơi đỏ và hơi nâu.

Definition (English Meaning)

Having a color that is somewhat red and somewhat brown.

Ví dụ Thực tế với 'Reddish-brown'

  • "The fox had a reddish-brown coat."

    "Con cáo có một bộ lông màu nâu đỏ."

  • "The soil in that area is reddish-brown."

    "Đất ở khu vực đó có màu nâu đỏ."

  • "She dyed her hair a reddish-brown color."

    "Cô ấy nhuộm tóc màu nâu đỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reddish-brown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reddish-brown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blue(xanh dương)
green(xanh lá cây)

Từ liên quan (Related Words)

color(màu sắc)
shade(sắc thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Reddish-brown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reddish-brown' diễn tả một màu sắc trung gian giữa đỏ và nâu. Nó thường được sử dụng để mô tả các vật thể có màu sắc pha trộn giữa hai màu này. Mức độ 'đỏ' hoặc 'nâu' có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reddish-brown'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)