copper
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại màu nâu đỏ, dẫn điện và nhiệt rất tốt.
Definition (English Meaning)
A reddish-brown metal that is an excellent conductor of electricity and heat.
Ví dụ Thực tế với 'Copper'
-
"The pipes are made of copper."
"Những chiếc ống này được làm bằng đồng."
-
"Copper is used in electrical wiring because it is a good conductor."
"Đồng được sử dụng trong dây điện vì nó là chất dẫn điện tốt."
-
"The price of copper has been rising."
"Giá đồng đang tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đồng là một kim loại quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính dẫn điện và độ dẻo cao. Trong tiếng Anh, 'copper' có thể chỉ bản thân kim loại hoặc các vật dụng làm từ đồng. Không nên nhầm lẫn với các kim loại khác như 'bronze' (đồng thau - hợp kim của đồng và thiếc) hay 'brass' (đồng điếu - hợp kim của đồng và kẽm), mặc dù chúng có thể có màu sắc tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Thường được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., 'made of copper'). 'in': Thường được sử dụng để chỉ sự có mặt của đồng trong một hợp chất hoặc địa điểm (e.g., 'copper in the soil').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.