(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ copying
B1

copying

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sao chép việc sao chép đang sao chép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc thói quen sao chép.

Definition (English Meaning)

The act or practice of making a copy.

Ví dụ Thực tế với 'Copying'

  • "The copying of the document took several hours."

    "Việc sao chép tài liệu mất vài giờ."

  • "Copying other people's work without permission is unethical."

    "Sao chép công việc của người khác mà không được phép là phi đạo đức."

  • "The software prevents the copying of copyrighted material."

    "Phần mềm ngăn chặn việc sao chép tài liệu có bản quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Copying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: copying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Copying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hành động sao chép một thứ gì đó, có thể là vật lý (ví dụ: sao chép tài liệu) hoặc phi vật lý (ví dụ: sao chép ý tưởng). Cần phân biệt với 'replication' thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc nhân bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Copying *of* something: Sao chép cái gì đó. Ví dụ: copying of data. Copying *from* something: Sao chép từ nguồn nào đó. Ví dụ: copying from a book.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Copying'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their copying of the report saved them a lot of time.
Việc họ sao chép báo cáo đã giúp họ tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Phủ định
There was no copying of answers during the test; everyone did their own work.
Không có việc sao chép câu trả lời nào trong bài kiểm tra; mọi người đều tự làm bài của mình.
Nghi vấn
Whose copying of the design led to the lawsuit?
Việc ai sao chép thiết kế đã dẫn đến vụ kiện?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If students are copying during the exam, the teacher gives them a warning.
Nếu học sinh đang sao chép trong bài kiểm tra, giáo viên sẽ cảnh cáo họ.
Phủ định
If you are copying someone else's work, you don't learn anything.
Nếu bạn sao chép bài của người khác, bạn sẽ không học được gì cả.
Nghi vấn
If a student is caught copying, does the school administration take action?
Nếu một học sinh bị bắt quả tang sao chép, ban giám hiệu nhà trường có hành động gì không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will be copying notes from the board tomorrow morning.
Học sinh sẽ đang chép bài từ bảng vào sáng ngày mai.
Phủ định
She won't be copying her friend's homework tonight.
Cô ấy sẽ không chép bài tập về nhà của bạn cô ấy tối nay.
Nghi vấn
Will they be copying the document when I arrive?
Liệu họ có đang sao chép tài liệu khi tôi đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)