(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creating
B1

creating

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đang tạo đang sáng tạo việc tạo ra việc sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'create': Tạo ra, sáng tạo ra, gây ra.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'create': To bring something into existence.

Ví dụ Thực tế với 'Creating'

  • "She is creating a beautiful painting."

    "Cô ấy đang tạo ra một bức tranh đẹp."

  • "Creating opportunities for young people is important."

    "Tạo ra cơ hội cho giới trẻ là rất quan trọng."

  • "The artist is creating a sculpture from marble."

    "Người nghệ sĩ đang tạo ra một tác phẩm điêu khắc từ đá cẩm thạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: create
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Creating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'creating' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses) để diễn tả một hành động đang diễn ra. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with by

* **creating from:** Diễn tả việc tạo ra cái gì đó từ một nguồn nguyên liệu cụ thể. Ví dụ: creating art from recycled materials.
* **creating with:** Diễn tả việc tạo ra cái gì đó sử dụng một công cụ hoặc vật liệu cụ thể. Ví dụ: creating a sculpture with clay.
* **creating by:** Diễn tả việc tạo ra cái gì đó bởi một người hoặc một phương pháp cụ thể. Ví dụ: creating a website by coding.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creating'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to create a beautiful painting for the exhibition.
Cô ấy sẽ tạo ra một bức tranh đẹp cho triển lãm.
Phủ định
They are not going to create any new problems with this project.
Họ sẽ không tạo ra bất kỳ vấn đề mới nào với dự án này.
Nghi vấn
Are you going to create a website for your business?
Bạn có định tạo một trang web cho doanh nghiệp của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She creates beautiful paintings.
Cô ấy tạo ra những bức tranh đẹp.
Phủ định
He does not create problems.
Anh ấy không tạo ra vấn đề.
Nghi vấn
Do they create art?
Họ có tạo ra nghệ thuật không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could create beautiful paintings like Van Gogh.
Tôi ước tôi có thể tạo ra những bức tranh đẹp như Van Gogh.
Phủ định
If only she wouldn't create so much mess when she bakes.
Ước gì cô ấy đừng tạo ra quá nhiều bừa bộn khi cô ấy nướng bánh.
Nghi vấn
Do you wish you could create more time for your hobbies?
Bạn có ước mình có thể tạo ra nhiều thời gian hơn cho sở thích của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)