duplicating
Động từ (dạng V-ing, Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duplicating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra một bản sao chính xác của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Making an exact copy of something.
Ví dụ Thực tế với 'Duplicating'
-
"He is duplicating the key so that his wife can have one."
"Anh ấy đang sao chìa khóa để vợ anh ấy có một cái."
-
"The software is duplicating the data to a backup server."
"Phần mềm đang sao chép dữ liệu sang một máy chủ dự phòng."
-
"Duplicating documents without permission is illegal."
"Việc sao chép tài liệu mà không được phép là bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duplicating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: duplicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duplicating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'duplicating' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả hành động đang diễn ra (present continuous) hoặc trong vai trò là danh động từ (gerund). So sánh với 'copying', 'duplicating' thường ngụ ý tạo ra một bản sao gần như hoàn hảo, trong khi 'copying' có thể chỉ là sao chép một cách đơn giản mà không cần độ chính xác cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'duplicating' với giới từ 'of', nó thường đi kèm với đối tượng được sao chép. Ví dụ: 'duplicating of data', 'duplicating of documents'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duplicating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.