(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corneal deformation
C1

corneal deformation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

biến dạng giác mạc sự biến dạng giác mạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corneal deformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi hình dạng hoặc cấu trúc bình thường của giác mạc, phần trong suốt phía trước mắt.

Definition (English Meaning)

A change in the normal shape or structure of the cornea, the clear front part of the eye.

Ví dụ Thực tế với 'Corneal deformation'

  • "Keratoconus is a condition characterized by progressive corneal deformation."

    "Keratoconus là một tình trạng đặc trưng bởi sự biến dạng giác mạc tiến triển."

  • "The patient presented with significant corneal deformation affecting their vision."

    "Bệnh nhân đến khám với tình trạng biến dạng giác mạc đáng kể ảnh hưởng đến thị lực của họ."

  • "Advanced imaging techniques are used to diagnose corneal deformation."

    "Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến được sử dụng để chẩn đoán sự biến dạng giác mạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corneal deformation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Corneal deformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bệnh hoặc tình trạng ảnh hưởng đến giác mạc, dẫn đến sự biến dạng. Mức độ biến dạng có thể khác nhau và ảnh hưởng đến thị lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Corneal deformation of/in...' được dùng để chỉ vị trí hoặc nguyên nhân gây ra sự biến dạng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corneal deformation'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This corneal deformation is causing him significant discomfort.
Sự biến dạng giác mạc này đang gây ra sự khó chịu đáng kể cho anh ấy.
Phủ định
They don't believe that her corneal deformation is severe enough to require surgery.
Họ không tin rằng sự biến dạng giác mạc của cô ấy đủ nghiêm trọng để phải phẫu thuật.
Nghi vấn
Whose corneal deformation was discovered during the routine eye exam?
Sự biến dạng giác mạc của ai được phát hiện trong quá trình kiểm tra mắt định kỳ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)