(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deform
B2

deform

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm biến dạng làm méo mó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm biến dạng hình dạng hoặc cấu trúc của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

To distort the shape or form of something.

Ví dụ Thực tế với 'Deform'

  • "The crash deformed the front of the car."

    "Vụ va chạm đã làm biến dạng phần đầu xe."

  • "Plastic can deform easily under high temperatures."

    "Nhựa có thể dễ dàng bị biến dạng dưới nhiệt độ cao."

  • "The earthquake deformed the landscape."

    "Trận động đất đã làm biến dạng cảnh quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

restore(khôi phục)
maintain(duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Deform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deform' thường được dùng để chỉ sự thay đổi hình dạng do áp lực, nhiệt độ, hoặc các tác động vật lý khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự mất đi hình dạng ban đầu, có thể là vĩnh viễn hoặc tạm thời. Khác với 'distort' (bóp méo), 'deform' nhấn mạnh hơn vào sự thay đổi hình dạng vật lý, trong khi 'distort' có thể áp dụng cho cả nghĩa trừu tượng (ví dụ: bóp méo sự thật). 'Warp' thường được dùng để chỉ sự cong vênh do tác động nhiệt hoặc độ ẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by under

'deform by' thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự biến dạng. Ví dụ: 'The metal was deformed by the intense heat.' ('Kim loại bị biến dạng bởi nhiệt độ cao.') 'deform under' thường dùng để chỉ tác động hoặc điều kiện gây ra sự biến dạng. Ví dụ: 'The beam deformed under the heavy load.' ('Dầm bị biến dạng dưới tải trọng lớn.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deform'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)