corneal smoothness
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corneal smoothness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ bề mặt giác mạc không có các bất thường hoặc biến dạng.
Definition (English Meaning)
The degree to which the surface of the cornea is free from irregularities or distortions.
Ví dụ Thực tế với 'Corneal smoothness'
-
"Corneal smoothness is essential for optimal visual acuity."
"Độ nhẵn của giác mạc là yếu tố cần thiết cho thị lực tối ưu."
-
"The patient's corneal smoothness was assessed using corneal topography."
"Độ nhẵn giác mạc của bệnh nhân được đánh giá bằng máy đo bản đồ giác mạc."
-
"Decreased corneal smoothness can lead to blurred vision."
"Độ nhẵn giác mạc giảm có thể dẫn đến nhìn mờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corneal smoothness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smoothness
- Adjective: corneal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corneal smoothness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá sức khỏe giác mạc và chất lượng thị giác. 'Corneal smoothness' thường được đánh giá bằng các thiết bị chuyên dụng như máy đo bản đồ giác mạc (corneal topography) hoặc kính hiển vi phổ confocal (confocal microscopy). Nó khác với 'corneal clarity' (độ trong của giác mạc), mặc dù cả hai đều ảnh hưởng đến thị lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corneal smoothness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.