(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corneal smoothness
C1

corneal smoothness

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

độ nhẵn giác mạc độ mịn của giác mạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corneal smoothness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ bề mặt giác mạc không có các bất thường hoặc biến dạng.

Definition (English Meaning)

The degree to which the surface of the cornea is free from irregularities or distortions.

Ví dụ Thực tế với 'Corneal smoothness'

  • "Corneal smoothness is essential for optimal visual acuity."

    "Độ nhẵn của giác mạc là yếu tố cần thiết cho thị lực tối ưu."

  • "The patient's corneal smoothness was assessed using corneal topography."

    "Độ nhẵn giác mạc của bệnh nhân được đánh giá bằng máy đo bản đồ giác mạc."

  • "Decreased corneal smoothness can lead to blurred vision."

    "Độ nhẵn giác mạc giảm có thể dẫn đến nhìn mờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corneal smoothness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smoothness
  • Adjective: corneal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

corneal clarity(độ trong của giác mạc)
corneal topography(bản đồ giác mạc) visual acuity(thị lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nhãn khoa

Ghi chú Cách dùng 'Corneal smoothness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá sức khỏe giác mạc và chất lượng thị giác. 'Corneal smoothness' thường được đánh giá bằng các thiết bị chuyên dụng như máy đo bản đồ giác mạc (corneal topography) hoặc kính hiển vi phổ confocal (confocal microscopy). Nó khác với 'corneal clarity' (độ trong của giác mạc), mặc dù cả hai đều ảnh hưởng đến thị lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corneal smoothness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)