(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corneal topography
C1

corneal topography

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chụp bản đồ giác mạc đo bản đồ giác mạc bản đồ địa hình giác mạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corneal topography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y tế không xâm lấn để lập bản đồ độ cong bề mặt của giác mạc, cửa sổ phía trước trong suốt của mắt. Nó phân tích hình dạng và năng lượng của giác mạc để phát hiện các bất thường hoặc bệnh lý.

Definition (English Meaning)

A non-invasive medical imaging technique for mapping the surface curvature of the cornea, the eye's clear front window. It analyzes the shape and power of the cornea to detect irregularities or diseases.

Ví dụ Thực tế với 'Corneal topography'

  • "Corneal topography is essential for screening candidates for refractive surgery."

    "Chụp bản đồ giác mạc là rất cần thiết để sàng lọc những ứng viên cho phẫu thuật khúc xạ."

  • "The corneal topography revealed irregularities in the patient's corneal surface."

    "Bản đồ giác mạc cho thấy sự bất thường trên bề mặt giác mạc của bệnh nhân."

  • "Advances in corneal topography technology have improved the accuracy of refractive surgery planning."

    "Những tiến bộ trong công nghệ chụp bản đồ giác mạc đã cải thiện độ chính xác của việc lập kế hoạch phẫu thuật khúc xạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corneal topography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corneal topography (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corneal mapping(lập bản đồ giác mạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

keratoconus(giác mạc hình chóp) refractive surgery(phẫu thuật khúc xạ) cornea(giác mạc)
Pentacam(Máy Pentacam (một loại máy chụp bản đồ giác mạc))

Ghi chú Cách dùng 'Corneal topography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corneal topography sử dụng các thiết bị chuyên dụng để tạo ra bản đồ chi tiết về bề mặt giác mạc. Bản đồ này rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về giác mạc, cũng như trong việc chuẩn bị cho phẫu thuật khúc xạ (ví dụ: LASIK). Khác với keratometry, topography cho ra bản đồ chi tiết hơn về toàn bộ bề mặt giác mạc, không chỉ đo đạc một vài điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'Corneal topography is used *for* detecting keratoconus.' (Chụp bản đồ giác mạc được sử dụng để phát hiện bệnh giác mạc hình chóp). * **in:** Dùng để chỉ vai trò trong một quy trình hoặc tình huống. Ví dụ: 'Corneal topography plays a crucial role *in* planning refractive surgery.' (Chụp bản đồ giác mạc đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch phẫu thuật khúc xạ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corneal topography'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)