corner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị trí nơi hai hoặc nhiều cạnh hoặc mặt gặp nhau.
Definition (English Meaning)
A place where two or more sides or edges meet.
Ví dụ Thực tế với 'Corner'
-
"The cat was sleeping in the corner of the room."
"Con mèo đang ngủ trong góc phòng."
-
"The shop is on the corner of Main Street and Oak Avenue."
"Cửa hàng nằm ở góc đường Main Street và Oak Avenue."
-
"He turned the corner and disappeared from sight."
"Anh ấy rẽ vào góc phố và biến mất khỏi tầm mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corner' chỉ một điểm giao nhau, thường là góc của một vật thể hoặc một không gian. Nó có thể ám chỉ đến một vị trí cụ thể (góc phố) hoặc một khu vực (góc phòng). Sự sắc thái nằm ở tính chất xác định vị trí giới hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Diễn tả vị trí bên trong một góc kín (in the corner of the room). at: Diễn tả vị trí chính xác tại góc (at the corner of the street). on: Diễn tả vị trí trên một góc cạnh (on the corner of the table).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.