(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corner
A2

corner

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

góc khu vực tình thế khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí nơi hai hoặc nhiều cạnh hoặc mặt gặp nhau.

Definition (English Meaning)

A place where two or more sides or edges meet.

Ví dụ Thực tế với 'Corner'

  • "The cat was sleeping in the corner of the room."

    "Con mèo đang ngủ trong góc phòng."

  • "The shop is on the corner of Main Street and Oak Avenue."

    "Cửa hàng nằm ở góc đường Main Street và Oak Avenue."

  • "He turned the corner and disappeared from sight."

    "Anh ấy rẽ vào góc phố và biến mất khỏi tầm mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Địa lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Corner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corner' chỉ một điểm giao nhau, thường là góc của một vật thể hoặc một không gian. Nó có thể ám chỉ đến một vị trí cụ thể (góc phố) hoặc một khu vực (góc phòng). Sự sắc thái nằm ở tính chất xác định vị trí giới hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at on

in: Diễn tả vị trí bên trong một góc kín (in the corner of the room). at: Diễn tả vị trí chính xác tại góc (at the corner of the street). on: Diễn tả vị trí trên một góc cạnh (on the corner of the table).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corner'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)