(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bend
A2

bend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

uốn cúi khúc cua chỗ rẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uốn cong cái gì đó bằng cách làm biến dạng hình dạng của nó.

Definition (English Meaning)

To curve something by distorting its shape.

Ví dụ Thực tế với 'Bend'

  • "He bent the metal rod with his hands."

    "Anh ấy uốn cong thanh kim loại bằng tay."

  • "The tree was bent by the strong wind."

    "Cây bị uốn cong bởi gió mạnh."

  • "He had to bend down to pick up the coin."

    "Anh ấy phải cúi xuống để nhặt đồng xu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Bend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bend có nghĩa là làm thay đổi hình dạng thẳng của một vật thể thành một hình dạng cong. Thường dùng với các vật liệu dẻo như kim loại, gỗ, hoặc đường ống. Khác với 'break' (làm gãy) là làm đứt lìa vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over down back

Bend over: Cúi xuống. Bend down: Cúi xuống. Bend back: Uốn ngược lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)