corollary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corollary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mệnh đề, hệ quả, hoặc kết luận dễ dàng suy ra từ một điều gì đó đã được chứng minh hoặc chấp nhận; một kết quả tất yếu.
Definition (English Meaning)
A proposition that follows from (and is often appended to) one already proved.
Ví dụ Thực tế với 'Corollary'
-
"A corollary to the theorem is that the angle bisector is unique."
"Một hệ quả của định lý là đường phân giác là duy nhất."
-
"The economic crisis had several important corollaries for the country."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã có một vài hệ quả quan trọng đối với đất nước."
-
"Increased investment in education is a necessary corollary to a growing economy."
"Tăng cường đầu tư vào giáo dục là một hệ quả tất yếu của một nền kinh tế đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corollary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corollary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corollary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Corollary thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng, đặc biệt trong toán học, logic và khoa học. Nó ngụ ý một mối quan hệ trực tiếp và không thể tránh khỏi giữa hai sự kiện hoặc ý tưởng. Không giống như 'result' hay 'consequence' có thể ám chỉ một loạt các khả năng, 'corollary' nhấn mạnh một kết quả cụ thể, logic, và thường là không đáng ngạc nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Corollary to': Hệ quả của một định lý, nguyên tắc hoặc sự kiện. 'Corollary of': Tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc của hệ quả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corollary'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increased investment in education is a corollary of their commitment to future generations.
|
Việc tăng cường đầu tư vào giáo dục là một hệ quả tất yếu từ cam kết của họ đối với các thế hệ tương lai. |
| Phủ định |
It is not always a corollary that increased spending leads to better outcomes; sometimes, it is wasted.
|
Không phải lúc nào cũng là hệ quả tất yếu rằng tăng chi tiêu sẽ dẫn đến kết quả tốt hơn; đôi khi, nó bị lãng phí. |
| Nghi vấn |
Is improved public health a corollary of our new environmental policies?
|
Liệu sức khỏe cộng đồng được cải thiện có phải là một hệ quả tất yếu của các chính sách môi trường mới của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better training, a predictable corollary would be fewer workplace accidents.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào đào tạo tốt hơn, một hệ quả tất yếu là sẽ có ít tai nạn lao động hơn. |
| Phủ định |
If he were a more cautious driver, the inevitable corollary of the accident wouldn't have been so severe.
|
Nếu anh ấy là một người lái xe cẩn thận hơn, thì hậu quả tất yếu của vụ tai nạn đã không nghiêm trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
If the government had implemented stricter environmental regulations, would a natural corollary be cleaner air?
|
Nếu chính phủ đã thực hiện các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn, thì hệ quả tự nhiên có phải là không khí sạch hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Increased investment in education is a logical corollary of the government's commitment to improving the workforce.
|
Tăng cường đầu tư vào giáo dục là một hệ quả tất yếu từ cam kết của chính phủ trong việc cải thiện lực lượng lao động. |
| Phủ định |
It is not a necessary corollary that economic growth always leads to environmental damage.
|
Không nhất thiết cứ tăng trưởng kinh tế thì luôn dẫn đến thiệt hại môi trường. |
| Nghi vấn |
What is a likely corollary of the new policy?
|
Hệ quả có khả năng xảy ra của chính sách mới là gì? |