postulate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho rằng, thừa nhận hoặc giả định sự tồn tại, sự thật hoặc tính đúng đắn của (điều gì đó) như một cơ sở cho lý luận, thảo luận hoặc niềm tin.
Definition (English Meaning)
To suggest or assume the existence, fact, or truth of (something) as a basis for reasoning, discussion, or belief.
Ví dụ Thực tế với 'Postulate'
-
"Scientists postulate that dark matter exists, although it has not been directly observed."
"Các nhà khoa học cho rằng vật chất tối tồn tại, mặc dù nó chưa được quan sát trực tiếp."
-
"Einstein postulated the theory of relativity."
"Einstein đã đưa ra thuyết tương đối."
-
"Let us postulate that all swans are white."
"Chúng ta hãy giả định rằng tất cả thiên nga đều có màu trắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Postulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Postulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'postulate' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc khoa học khi một giả thuyết hoặc một nguyên tắc được đưa ra mà không cần bằng chứng cụ thể, nhằm mục đích xây dựng một lý thuyết hoặc mô hình. Nó ngụ ý một sự thừa nhận tạm thời, có thể được chứng minh hoặc bác bỏ sau này. So với 'hypothesize', 'postulate' có thể mang tính hình thức hơn và thường liên quan đến các nguyên tắc cơ bản hoặc nền tảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Postulate as' được sử dụng để chỉ điều gì đó được đưa ra như một cơ sở hoặc nguyên tắc. Ví dụ: 'We postulate this as the basic axiom.' 'Postulate that' được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề hoặc một sự thật được giả định. Ví dụ: 'We postulate that the universe is expanding.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Postulate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.