(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporate greed
C1

corporate greed

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tham lam của các tập đoàn lòng tham của doanh nghiệp tham nhũng doanh nghiệp tính tham lam của công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate greed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tham lam quá mức về của cải hoặc quyền lực của một tập đoàn, thường gây tổn hại cho người khác hoặc bỏ qua các cân nhắc về đạo đức.

Definition (English Meaning)

Excessive desire for wealth or power by a corporation, often at the expense of others or ethical considerations.

Ví dụ Thực tế với 'Corporate greed'

  • "Many accuse the company of corporate greed for prioritizing profits over environmental concerns."

    "Nhiều người cáo buộc công ty này tham lam vì đã ưu tiên lợi nhuận hơn các vấn đề môi trường."

  • "The documentary exposed the corporate greed that led to the financial crisis."

    "Bộ phim tài liệu đã phơi bày sự tham lam của các tập đoàn dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính."

  • "Corporate greed can have devastating consequences for society and the environment."

    "Sự tham lam của các tập đoàn có thể gây ra hậu quả tàn khốc cho xã hội và môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate greed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: greed
  • Adjective: corporate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

altruism(chủ nghĩa vị tha)
generosity(sự hào phóng)
benevolence(lòng nhân từ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Corporate greed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi trục lợi bất chính của các công ty lớn. Nó thường được sử dụng để chỉ trích các quyết định kinh doanh ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là trách nhiệm xã hội hoặc tính bền vững lâu dài. Khác với 'greed' đơn thuần (tham lam), 'corporate greed' nhấn mạnh đến quy mô và tác động rộng lớn của sự tham lam này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Greed of' thường dùng để chỉ sự tham lam *cái gì đó*. Ví dụ: 'the greed of power'. 'Greed for' thường dùng để chỉ sự khát khao *cái gì đó*. Ví dụ: 'greed for money'. Trong cụm 'corporate greed', 'corporate' là tính từ bổ nghĩa, không sử dụng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate greed'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Corporate greed drives some companies to exploit their workers.
Sự tham lam của công ty thúc đẩy một số công ty bóc lột công nhân của họ.
Phủ định
The government does not tolerate corporate greed that harms the environment.
Chính phủ không dung thứ cho sự tham lam của các công ty gây hại cho môi trường.
Nghi vấn
Does corporate greed always lead to unethical business practices?
Liệu sự tham lam của công ty có luôn dẫn đến các hoạt động kinh doanh phi đạo đức không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Corporate greed is often cited as the reason for many companies' unethical behaviors.
Sự tham lam của công ty thường được trích dẫn là lý do cho hành vi phi đạo đức của nhiều công ty.
Phủ định
Corporate greed is not always punished by regulatory bodies, unfortunately.
Thật không may, sự tham lam của công ty không phải lúc nào cũng bị các cơ quan quản lý trừng phạt.
Nghi vấn
Is corporate greed being addressed effectively by current legislation?
Liệu sự tham lam của công ty có đang được giải quyết hiệu quả bằng luật pháp hiện hành không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The relentless pursuit of profit has demonstrated corporate greed in the financial sector.
Việc theo đuổi lợi nhuận không ngừng đã cho thấy sự tham lam của công ty trong lĩnh vực tài chính.
Phủ định
The government has not successfully addressed corporate greed despite numerous attempts.
Chính phủ đã không giải quyết thành công sự tham lam của công ty mặc dù đã có nhiều nỗ lực.
Nghi vấn
Has corporate greed led to the exploitation of workers in developing countries?
Liệu sự tham lam của công ty có dẫn đến việc bóc lột công nhân ở các nước đang phát triển không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Corporate greed is a major concern in today's economy.
Sự tham lam của các tập đoàn là một mối lo ngại lớn trong nền kinh tế ngày nay.
Phủ định
The company does not prioritize corporate greed over ethical practices.
Công ty không ưu tiên sự tham lam của tập đoàn hơn các hoạt động đạo đức.
Nghi vấn
Does corporate greed influence their business decisions?
Sự tham lam của tập đoàn có ảnh hưởng đến các quyết định kinh doanh của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)