(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profit maximization
C1

profit maximization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tối đa hóa lợi nhuận cực đại hóa lợi nhuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit maximization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cho lợi nhuận lớn nhất có thể.

Definition (English Meaning)

The process of making profit as large as possible.

Ví dụ Thực tế với 'Profit maximization'

  • "The company's primary goal is profit maximization."

    "Mục tiêu chính của công ty là tối đa hóa lợi nhuận."

  • "Profit maximization is a key objective for most businesses."

    "Tối đa hóa lợi nhuận là một mục tiêu quan trọng đối với hầu hết các doanh nghiệp."

  • "The firm adopted a strategy focused on profit maximization through cost reduction."

    "Công ty đã áp dụng một chiến lược tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profit maximization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: profit maximization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Profit maximization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một khái niệm cốt lõi trong kinh tế học, đặc biệt là trong lý thuyết về doanh nghiệp. Nó đề cập đến mục tiêu chính của hầu hết các doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận. Việc tối đa hóa lợi nhuận không nhất thiết có nghĩa là hành vi vô đạo đức; nó đơn giản là việc đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt để đảm bảo sự bền vững và tăng trưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Profit maximization of...' thường được sử dụng để chỉ hành động tối đa hóa lợi nhuận của một thực thể cụ thể (ví dụ: một công ty). 'Profit maximization for...' nhấn mạnh mục đích tối đa hóa lợi nhuận là vì lợi ích của ai đó (ví dụ: cổ đông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit maximization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)