(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corridor
B1

corridor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành lang lối đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corridor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành lang dài và hẹp trong một tòa nhà hoặc tàu hỏa, có các cửa dẫn vào các phòng hoặc khoang ở hai bên.

Definition (English Meaning)

A long narrow passage in a building or train, with doors that lead into rooms or compartments on either side.

Ví dụ Thực tế với 'Corridor'

  • "The meeting room is at the end of the corridor."

    "Phòng họp ở cuối hành lang."

  • "The children ran noisily down the corridor."

    "Bọn trẻ chạy ồn ào dọc theo hành lang."

  • "He waited for her in the corridor outside her office."

    "Anh ấy đợi cô ấy ở hành lang bên ngoài văn phòng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corridor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hallway(hành lang)
passage(lối đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Corridor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corridor' thường dùng để chỉ một lối đi bên trong một tòa nhà hoặc phương tiện giao thông. Nó nhấn mạnh tính chất dài và hẹp, và thường có các phòng hoặc khu vực khác nhau nối liền với nó. Không giống như 'hallway', 'corridor' thường có nhiều cửa dẫn đến các phòng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along down in

'along the corridor' chỉ sự di chuyển hoặc vị trí dọc theo chiều dài của hành lang. 'down the corridor' tương tự như 'along the corridor', nhưng có thể ngụ ý một hướng cụ thể. 'in the corridor' chỉ vị trí bên trong hành lang.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corridor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)