(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corrugated
B2

corrugated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lượn sóng có sóng tôn (nếu dùng để chỉ tấm kim loại lượn sóng) sóng (nếu dùng để chỉ carton sóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrugated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình dạng lượn sóng hoặc rãnh song song để tăng độ bền và độ cứng.

Definition (English Meaning)

Shaped into a series of parallel ridges and grooves so as to give strength and rigidity.

Ví dụ Thực tế với 'Corrugated'

  • "Corrugated iron sheets are often used for roofing."

    "Tấm tôn lượn sóng thường được sử dụng để lợp mái nhà."

  • "The corrugated cardboard box protected the fragile items during shipping."

    "Hộp carton sóng bảo vệ các vật phẩm dễ vỡ trong quá trình vận chuyển."

  • "The artist used corrugated metal to create a unique sculpture."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng kim loại lượn sóng để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corrugated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: corrugated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat(phẳng)
smooth(mịn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Kỹ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Corrugated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corrugated' thường được dùng để mô tả các vật liệu như kim loại, bìa carton hoặc nhựa đã được tạo hình sóng để tăng độ cứng và khả năng chịu lực. Nó nhấn mạnh vào cấu trúc vật lý của vật liệu, không chỉ đơn thuần là bề mặt không bằng phẳng. So với 'wavy' (gợn sóng), 'corrugated' mang tính kỹ thuật và cụ thể hơn về hình dạng rãnh và gờ song song.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ:
- corrugated sheets *of* metal: tấm kim loại lượn sóng.
- a roof *with* corrugated iron: mái nhà lợp tôn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrugated'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory is going to use corrugated metal for the new roof.
Nhà máy sẽ sử dụng kim loại tấm tôn cho mái nhà mới.
Phủ định
They are not going to use corrugated cardboard for packaging the fragile items.
Họ sẽ không sử dụng bìa cứng sóng để đóng gói các mặt hàng dễ vỡ.
Nghi vấn
Are you going to install corrugated plastic sheets in the greenhouse?
Bạn có định lắp đặt tấm nhựa tôn trong nhà kính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)