corrugated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrugated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng lượn sóng hoặc rãnh song song để tăng độ bền và độ cứng.
Definition (English Meaning)
Shaped into a series of parallel ridges and grooves so as to give strength and rigidity.
Ví dụ Thực tế với 'Corrugated'
-
"Corrugated iron sheets are often used for roofing."
"Tấm tôn lượn sóng thường được sử dụng để lợp mái nhà."
-
"The corrugated cardboard box protected the fragile items during shipping."
"Hộp carton sóng bảo vệ các vật phẩm dễ vỡ trong quá trình vận chuyển."
-
"The artist used corrugated metal to create a unique sculpture."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng kim loại lượn sóng để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corrugated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: corrugated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corrugated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corrugated' thường được dùng để mô tả các vật liệu như kim loại, bìa carton hoặc nhựa đã được tạo hình sóng để tăng độ cứng và khả năng chịu lực. Nó nhấn mạnh vào cấu trúc vật lý của vật liệu, không chỉ đơn thuần là bề mặt không bằng phẳng. So với 'wavy' (gợn sóng), 'corrugated' mang tính kỹ thuật và cụ thể hơn về hình dạng rãnh và gờ song song.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- corrugated sheets *of* metal: tấm kim loại lượn sóng.
- a roof *with* corrugated iron: mái nhà lợp tôn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrugated'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory is going to use corrugated metal for the new roof.
|
Nhà máy sẽ sử dụng kim loại tấm tôn cho mái nhà mới. |
| Phủ định |
They are not going to use corrugated cardboard for packaging the fragile items.
|
Họ sẽ không sử dụng bìa cứng sóng để đóng gói các mặt hàng dễ vỡ. |
| Nghi vấn |
Are you going to install corrugated plastic sheets in the greenhouse?
|
Bạn có định lắp đặt tấm nhựa tôn trong nhà kính không? |