fluted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có rãnh, có khía, được trang trí bằng các đường rãnh.
Definition (English Meaning)
Having or decorated with flutes or grooves.
Ví dụ Thực tế với 'Fluted'
-
"The columns of the temple were fluted."
"Các cột của ngôi đền có khía."
-
"The fluted glass caught the light beautifully."
"Chiếc ly có rãnh bắt ánh sáng rất đẹp."
-
"The singer's fluted tones filled the concert hall."
"Giọng hát du dương của ca sĩ vang vọng khắp khán phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flute
- Adjective: fluted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các cột, ly, hoặc các vật thể trang trí có các đường rãnh dọc, tạo hiệu ứng thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluted'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you look closely at ancient Greek columns, they often have a fluted design.
|
Nếu bạn nhìn kỹ các cột Hy Lạp cổ đại, chúng thường có thiết kế rãnh sáo. |
| Phủ định |
When a surface is not properly prepared, the paint doesn't flute evenly.
|
Khi một bề mặt không được chuẩn bị đúng cách, sơn không tạo rãnh sáo đều. |
| Nghi vấn |
If you overblow the flute, does it produce a higher pitch?
|
Nếu bạn thổi quá mạnh vào sáo, nó có tạo ra âm thanh cao hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The column was fluted, wasn't it?
|
Cột nhà đã được khía rãnh, đúng không? |
| Phủ định |
The musician doesn't flute well, does he?
|
Nhạc sĩ đó chơi sáo không hay, phải không? |
| Nghi vấn |
She has fluted all day, hasn't she?
|
Cô ấy đã thổi sáo cả ngày rồi, đúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor will be fluting the columns tomorrow, adding decorative grooves to their surface.
|
Nhà điêu khắc sẽ tạo rãnh trang trí trên các cột vào ngày mai, thêm các đường rãnh trang trí vào bề mặt của chúng. |
| Phủ định |
She won't be fluting the edge of the pie crust; she prefers a simple, smooth finish.
|
Cô ấy sẽ không tạo rãnh trên mép vỏ bánh; cô ấy thích một lớp hoàn thiện đơn giản, mịn màng. |
| Nghi vấn |
Will they be fluting all the furniture legs, or just the ones for the dining room table?
|
Họ sẽ tạo rãnh trên tất cả các chân đồ nội thất, hay chỉ những chân cho bàn ăn? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's fluted vase was the centerpiece of the exhibition.
|
Chiếc bình có rãnh của người nghệ sĩ là tâm điểm của triển lãm. |
| Phủ định |
The musicians' fluted melodies weren't appreciated by the audience.
|
Những giai điệu sáo du dương của các nhạc sĩ không được khán giả đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's fluted column design that won the competition?
|
Có phải thiết kế cột có rãnh của John và Mary đã chiến thắng cuộc thi không? |