(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluted
B2

fluted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có khía có rãnh du dương êm ái như tiếng sáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có rãnh, có khía, được trang trí bằng các đường rãnh.

Definition (English Meaning)

Having or decorated with flutes or grooves.

Ví dụ Thực tế với 'Fluted'

  • "The columns of the temple were fluted."

    "Các cột của ngôi đền có khía."

  • "The fluted glass caught the light beautifully."

    "Chiếc ly có rãnh bắt ánh sáng rất đẹp."

  • "The singer's fluted tones filled the concert hall."

    "Giọng hát du dương của ca sĩ vang vọng khắp khán phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flute
  • Adjective: fluted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(trơn tru, nhẵn)
rough(gồ ghề)
harsh(chói tai)

Từ liên quan (Related Words)

column(cột)
groove(rãnh) architecture(kiến trúc)
melody(giai điệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Trang trí Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Fluted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các cột, ly, hoặc các vật thể trang trí có các đường rãnh dọc, tạo hiệu ứng thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluted'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you look closely at ancient Greek columns, they often have a fluted design.
Nếu bạn nhìn kỹ các cột Hy Lạp cổ đại, chúng thường có thiết kế rãnh sáo.
Phủ định
When a surface is not properly prepared, the paint doesn't flute evenly.
Khi một bề mặt không được chuẩn bị đúng cách, sơn không tạo rãnh sáo đều.
Nghi vấn
If you overblow the flute, does it produce a higher pitch?
Nếu bạn thổi quá mạnh vào sáo, nó có tạo ra âm thanh cao hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The column was fluted, wasn't it?
Cột nhà đã được khía rãnh, đúng không?
Phủ định
The musician doesn't flute well, does he?
Nhạc sĩ đó chơi sáo không hay, phải không?
Nghi vấn
She has fluted all day, hasn't she?
Cô ấy đã thổi sáo cả ngày rồi, đúng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sculptor will be fluting the columns tomorrow, adding decorative grooves to their surface.
Nhà điêu khắc sẽ tạo rãnh trang trí trên các cột vào ngày mai, thêm các đường rãnh trang trí vào bề mặt của chúng.
Phủ định
She won't be fluting the edge of the pie crust; she prefers a simple, smooth finish.
Cô ấy sẽ không tạo rãnh trên mép vỏ bánh; cô ấy thích một lớp hoàn thiện đơn giản, mịn màng.
Nghi vấn
Will they be fluting all the furniture legs, or just the ones for the dining room table?
Họ sẽ tạo rãnh trên tất cả các chân đồ nội thất, hay chỉ những chân cho bàn ăn?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's fluted vase was the centerpiece of the exhibition.
Chiếc bình có rãnh của người nghệ sĩ là tâm điểm của triển lãm.
Phủ định
The musicians' fluted melodies weren't appreciated by the audience.
Những giai điệu sáo du dương của các nhạc sĩ không được khán giả đánh giá cao.
Nghi vấn
Is it John and Mary's fluted column design that won the competition?
Có phải thiết kế cột có rãnh của John và Mary đã chiến thắng cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)