corvette
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corvette'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tàu chiến nhỏ, nhanh, thường được sử dụng cho các nhiệm vụ hộ tống.
Ví dụ Thực tế với 'Corvette'
-
"The corvette escorted the convoy through the dangerous waters."
"Tàu corvette hộ tống đoàn tàu qua vùng biển nguy hiểm."
-
"The Royal Navy deployed a corvette to patrol the area."
"Hải quân Hoàng gia đã triển khai một tàu corvette để tuần tra khu vực."
-
"The Chevrolet Corvette is known for its powerful engine."
"Chiếc Chevrolet Corvette nổi tiếng với động cơ mạnh mẽ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corvette'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corvette
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corvette'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Corvette là một loại tàu chiến nhỏ hơn khu trục hạm (destroyer) và lớn hơn tàu tuần tra (patrol boat). Nó được thiết kế để nhanh nhẹn và linh hoạt, thích hợp cho các nhiệm vụ như hộ tống đoàn tàu, tuần tra ven biển và chống tàu ngầm. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ một loại xe thể thao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a corvette' (trên một tàu corvette, chỉ vị trí), 'the captain of the corvette' (thuyền trưởng của tàu corvette, chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corvette'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He owns a classic corvette.
|
Anh ấy sở hữu một chiếc corvette cổ điển. |
| Phủ định |
She doesn't have a corvette in her collection.
|
Cô ấy không có chiếc corvette nào trong bộ sưu tập của mình. |
| Nghi vấn |
Is that a corvette parked outside?
|
Có phải chiếc corvette đang đỗ bên ngoài không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That corvette is his.
|
Chiếc corvette kia là của anh ấy. |
| Phủ định |
This isn't your corvette.
|
Đây không phải là chiếc corvette của bạn. |
| Nghi vấn |
Whose corvette is it?
|
Đây là chiếc corvette của ai? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had had the money, I would have bought that Corvette.
|
Nếu tôi đã có tiền, tôi đã mua chiếc Corvette đó rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't crashed his Corvette, he would have won the race.
|
Nếu anh ấy không làm hỏng chiếc Corvette của mình, anh ấy đã thắng cuộc đua rồi. |
| Nghi vấn |
Would you have driven that Corvette if you had had the chance?
|
Bạn có lái chiếc Corvette đó không nếu bạn đã có cơ hội? |