frigate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frigate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tàu chiến có kích thước và tốc độ trước đây được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như hộ tống đoàn xe và tuần tra, và bây giờ thường được sử dụng để hộ tống tàu sân bay và các tàu chiến khác.
Definition (English Meaning)
A warship of a size and speed formerly used for various purposes, such as convoy escort and patrol, and now usually for escorting aircraft carriers and other warships.
Ví dụ Thực tế với 'Frigate'
-
"The frigate patrolled the coastline."
"Tàu frigate tuần tra bờ biển."
-
"The frigate was deployed to the region to maintain peace."
"Tàu frigate được triển khai đến khu vực để duy trì hòa bình."
-
"Modern frigates are equipped with advanced radar systems."
"Các tàu frigate hiện đại được trang bị hệ thống radar tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frigate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frigate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frigate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Frigate thường nhỏ hơn tàu khu trục (destroyer) và lớn hơn tàu hộ tống (corvette). Trong lịch sử, frigate là những tàu chiến nhanh và linh hoạt được sử dụng cho trinh sát, hộ tống và tấn công các tàu buôn của đối phương. Ngày nay, frigate hiện đại thường được trang bị tên lửa, pháo và hệ thống sonar để đối phó với các mối đe dọa từ trên không, trên mặt nước và dưới mặt nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' và 'in' thường được sử dụng khi nói về vị trí chung của một người hoặc vật trên tàu frigate. 'Aboard' nhấn mạnh việc lên tàu hoặc ở trên tàu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frigate'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the navy had invested in more frigates, they would have had a stronger presence in the region.
|
Nếu hải quân đã đầu tư vào nhiều tàu frigate hơn, họ đã có sự hiện diện mạnh mẽ hơn trong khu vực. |
| Phủ định |
If the enemy had not encountered our frigate, they would not have retreated so quickly.
|
Nếu kẻ địch không chạm trán với tàu frigate của chúng ta, chúng đã không rút lui nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the battle have been won if the frigate had arrived earlier?
|
Liệu trận chiến có thắng lợi nếu tàu frigate đến sớm hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The frigate sailed smoothly, didn't it?
|
Chiếc tàu frigate đã di chuyển êm ái, phải không? |
| Phủ định |
The frigate wasn't equipped with advanced radar, was it?
|
Chiếc tàu frigate không được trang bị radar tiên tiến, phải không? |
| Nghi vấn |
Is that a frigate approaching, isn't it?
|
Đó có phải là một tàu frigate đang tiến đến, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The frigate is a fast warship.
|
Tàu frigate là một tàu chiến nhanh. |
| Phủ định |
Is the frigate not equipped with modern radar?
|
Có phải tàu frigate không được trang bị radar hiện đại? |
| Nghi vấn |
Is that a frigate sailing towards the horizon?
|
Đó có phải là một tàu frigate đang đi về phía đường chân trời không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The frigate is a fast warship.
|
Frigate là một tàu chiến nhanh. |
| Phủ định |
A frigate is not a submarine.
|
Một tàu frigate không phải là tàu ngầm. |
| Nghi vấn |
Is that a frigate?
|
Đó có phải là một tàu frigate không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This harbor used to house many frigates.
|
Bến cảng này từng là nơi neo đậu của nhiều tàu frigate. |
| Phủ định |
The navy didn't use to have so many modern frigates.
|
Trước đây hải quân không có nhiều tàu frigate hiện đại như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to sail a frigate on this route?
|
Họ có từng đi tàu frigate trên tuyến đường này không? |