(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purchasing power
B2

purchasing power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức mua khả năng mua sắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purchasing power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng mua hàng hóa và dịch vụ. Nó thể hiện giá trị thực của tiền hoặc thu nhập về những gì nó có thể mua được.

Definition (English Meaning)

The ability to purchase goods and services. It represents the real value of money or income in terms of what it can buy.

Ví dụ Thực tế với 'Purchasing power'

  • "Inflation erodes the purchasing power of consumers."

    "Lạm phát làm xói mòn sức mua của người tiêu dùng."

  • "Emerging markets are gaining purchasing power."

    "Các thị trường mới nổi đang gia tăng sức mua."

  • "The purchasing power parity theory suggests that exchange rates should adjust to equalize the purchasing power of different currencies."

    "Lý thuyết ngang giá sức mua cho rằng tỷ giá hối đoái nên điều chỉnh để cân bằng sức mua của các loại tiền tệ khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purchasing power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: purchasing power (luôn ở dạng danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Purchasing power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Purchasing power" thường được sử dụng để so sánh mức sống ở các quốc gia khác nhau hoặc để theo dõi tác động của lạm phát lên khả năng chi tiêu của người tiêu dùng. Cần phân biệt với 'spending power', có thể chỉ đơn giản là số tiền hiện có để chi tiêu, trong khi 'purchasing power' nhấn mạnh đến giá trị thực tế mà số tiền đó mua được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

-"Purchasing power of": ám chỉ khả năng mua sắm của một loại tiền tệ hoặc thu nhập cụ thể (ví dụ: "The purchasing power of the dollar").
-"Purchasing power with": ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ việc sử dụng một công cụ hoặc nguồn lực cụ thể để tăng khả năng mua sắm (ví dụ: "Purchasing power with credit cards").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purchasing power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)