countlessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Countlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quá nhiều để đếm; vô số; không đếm xuể.
Definition (English Meaning)
In a way that is too numerous to count; without number; innumerable.
Ví dụ Thực tế với 'Countlessly'
-
"Stars shone countlessly in the night sky."
"Những ngôi sao chiếu sáng vô số trên bầu trời đêm."
-
"He had helped countlessly many people during his lifetime."
"Ông đã giúp đỡ vô số người trong suốt cuộc đời mình."
-
"Countlessly many species are threatened by habitat loss."
"Vô số loài đang bị đe dọa do mất môi trường sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Countlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: countlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Countlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'countlessly' nhấn mạnh số lượng lớn đến mức không thể hoặc không đáng để đếm. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự vô hạn hoặc sự nhiều vô kể của một điều gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'innumerably' hoặc 'uncountably', 'countlessly' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự khó khăn hoặc bất khả thi trong việc đếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Countlessly'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have countlessly tried to reach him, but he hasn't answered.
|
Tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy vô số lần nhưng anh ấy vẫn chưa trả lời. |
| Phủ định |
She hasn't countlessly volunteered, but she has helped in other ways.
|
Cô ấy không tình nguyện vô số lần, nhưng cô ấy đã giúp đỡ theo những cách khác. |
| Nghi vấn |
Have you countlessly searched for your keys?
|
Bạn đã tìm kiếm chìa khóa của mình vô số lần chưa? |