(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ countlessly
C1

countlessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vô số không đếm xuể nhiều vô kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Countlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quá nhiều để đếm; vô số; không đếm xuể.

Definition (English Meaning)

In a way that is too numerous to count; without number; innumerable.

Ví dụ Thực tế với 'Countlessly'

  • "Stars shone countlessly in the night sky."

    "Những ngôi sao chiếu sáng vô số trên bầu trời đêm."

  • "He had helped countlessly many people during his lifetime."

    "Ông đã giúp đỡ vô số người trong suốt cuộc đời mình."

  • "Countlessly many species are threatened by habitat loss."

    "Vô số loài đang bị đe dọa do mất môi trường sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Countlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: countlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

measurably(có thể đo lường được)
few(ít)
limitedly(có giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

infinite(vô hạn)
abundant(dồi dào)
numerous(nhiều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Countlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'countlessly' nhấn mạnh số lượng lớn đến mức không thể hoặc không đáng để đếm. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự vô hạn hoặc sự nhiều vô kể của một điều gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'innumerably' hoặc 'uncountably', 'countlessly' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự khó khăn hoặc bất khả thi trong việc đếm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Countlessly'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have countlessly tried to reach him, but he hasn't answered.
Tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy vô số lần nhưng anh ấy vẫn chưa trả lời.
Phủ định
She hasn't countlessly volunteered, but she has helped in other ways.
Cô ấy không tình nguyện vô số lần, nhưng cô ấy đã giúp đỡ theo những cách khác.
Nghi vấn
Have you countlessly searched for your keys?
Bạn đã tìm kiếm chìa khóa của mình vô số lần chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)